Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンパイラのさいてきかのうりょく

Tin học

[ コンパイラの最適化能力 ]

hiệu xuất biên dịch/hiệu quả biên dịch [compiler efficiency]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンパイラの最適化能力

    Tin học [ コンパイラのさいてきかのうりょく ] hiệu xuất biên dịch/hiệu quả biên dịch [compiler efficiency]
  • コンパイラしじめいれい

    Tin học [ コンパイラ指示命令 ] lệnh điều khiển biên dịch/lệnh chuyển hướng biên dịch [compiler-directing statement]
  • コンパイラー

    Tin học trình biên dịch/chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu lệnh viết...
  • コンパイラーことば

    Tin học [ コンパイラー言葉 ] ngôn ngữ biên dịch [compiler language]
  • コンパイラー言葉

    Tin học [ コンパイラーことば ] ngôn ngữ biên dịch [compiler language]
  • コンパイラ指示命令

    Tin học [ コンパイラしじめいれい ] lệnh điều khiển biên dịch/lệnh chuyển hướng biên dịch [compiler-directing statement]
  • コンパイル

    Tin học biên dịch [compile (vs)]
  • コンパイルたんい

    Tin học [ コンパイル単位 ] khối biên dịch [source module/compilation unit]
  • コンパイルじ

    Tin học [ コンパイル時 ] khi biên dịch [compilation time]
  • コンパイルじかん

    Tin học [ コンパイル時間 ] thời gian biên dịch [compilation time]
  • コンパイルすみモジュール

    Tin học [ コンパイル済みモジュール ] mô đun đã tiền biên dịch/khối đã tiền biên dịch [precompiled module]
  • コンパイル単位

    Tin học [ コンパイルたんい ] khối biên dịch [source module/compilation unit]
  • コンパイルエラー

    Tin học lỗi trình biên dịch [compiler error]
  • コンパイル済みモジュール

    Tin học [ コンパイルすみモジュール ] mô đun đã tiền biên dịch/khối đã tiền biên dịch [precompiled module]
  • コンパイル時

    Tin học [ コンパイルじ ] khi biên dịch [compilation time]
  • コンパイル時間

    Tin học [ コンパイルじかん ] thời gian biên dịch [compilation time]
  • コンパウンド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kiểu phối trộn cao su làm lốp xe ô tô [compound] 1.2 sự hóa hợp [compound] 1.3 sự hỗn hợp [compound]...
  • コンパウンドワウンドマシン

    Kỹ thuật máy (phát điện) tổng hợp [compound wound machine]
  • コンパウンドワウンドモーター

    Kỹ thuật động cơ tổng hợp [compound wound motor]
  • コンパクト

    Mục lục 1 n 1.1 bộ trang điểm/hộp phấn 2 adj-na 2.1 kết dính/kết chặt n bộ trang điểm/hộp phấn Ghi chú: bộ trang điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top