Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンパック

Mục lục

n

hãng máy vi tính Compaq

Tin học

hãng COMPAQ [COMPAQ]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンパティビリティ

    Kỹ thuật tính tương hợp/tính tương thích [compatibility] Explanation : Ở các phương tiện quang , mức độ mà những đĩa compac...
  • コンパニオン

    n người tiếp tân/sách hướng dẫn/sự kết bạn Ghi chú: người phụ nữ làm công việc tiếp đón khách khứa trong các buổi...
  • コンパイラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ biên dịch [compiler] 2 Tin học 2.1 trình biên dịch/chương trình biên dịch [compiler] Kỹ thuật bộ...
  • コンパイラによるさいてきか

    Tin học [ コンパイラによる最適化 ] tối ưu hóa biên dịch [compiler optimization]
  • コンパイラによる最適化

    Tin học [ コンパイラによるさいてきか ] tối ưu hóa biên dịch [compiler optimization]
  • コンパイラのさいてきかのうりょく

    Tin học [ コンパイラの最適化能力 ] hiệu xuất biên dịch/hiệu quả biên dịch [compiler efficiency]
  • コンパイラの最適化能力

    Tin học [ コンパイラのさいてきかのうりょく ] hiệu xuất biên dịch/hiệu quả biên dịch [compiler efficiency]
  • コンパイラしじめいれい

    Tin học [ コンパイラ指示命令 ] lệnh điều khiển biên dịch/lệnh chuyển hướng biên dịch [compiler-directing statement]
  • コンパイラー

    Tin học trình biên dịch/chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu lệnh viết...
  • コンパイラーことば

    Tin học [ コンパイラー言葉 ] ngôn ngữ biên dịch [compiler language]
  • コンパイラー言葉

    Tin học [ コンパイラーことば ] ngôn ngữ biên dịch [compiler language]
  • コンパイラ指示命令

    Tin học [ コンパイラしじめいれい ] lệnh điều khiển biên dịch/lệnh chuyển hướng biên dịch [compiler-directing statement]
  • コンパイル

    Tin học biên dịch [compile (vs)]
  • コンパイルたんい

    Tin học [ コンパイル単位 ] khối biên dịch [source module/compilation unit]
  • コンパイルじ

    Tin học [ コンパイル時 ] khi biên dịch [compilation time]
  • コンパイルじかん

    Tin học [ コンパイル時間 ] thời gian biên dịch [compilation time]
  • コンパイルすみモジュール

    Tin học [ コンパイル済みモジュール ] mô đun đã tiền biên dịch/khối đã tiền biên dịch [precompiled module]
  • コンパイル単位

    Tin học [ コンパイルたんい ] khối biên dịch [source module/compilation unit]
  • コンパイルエラー

    Tin học lỗi trình biên dịch [compiler error]
  • コンパイル済みモジュール

    Tin học [ コンパイルすみモジュール ] mô đun đã tiền biên dịch/khối đã tiền biên dịch [precompiled module]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top