Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コース

Mục lục

n

khóa học/khóa
コース・ナンバー: số hiệu khóa học
コース・プログラマ: người lên chương trình khóa học
~の訓練コース: khóa đào tạo của ~
いつもの決まったコース: khóa học lúc nào cũng được quyết định

Kỹ thuật

dòng [course]
hành trình [course]
hướng [course]
khóa (học) [course]
tiến trình [course]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コースチング

    Kỹ thuật ngành hàng hải ven bờ (biển)/sự chạy ven bờ [coasting] sự lao theo đà/sự chạy theo quán tính [coasting]
  • コースチングアビリチー

    Kỹ thuật khả năng chạy theo quán tính [coasting ability] khả năng chạy ven bờ [coasting ability]
  • コースチックソーダ

    Kỹ thuật xút ăn da/natri hyđroxit [caustic soda]
  • コースファイル

    Kỹ thuật giũa thô/giũa có răng to [coarse file]
  • コースウェア

    Tin học phần mềm dạy học [courseware] Explanation : Phần mềm được biên soạn cho các ứng dụng trong lĩnh vực trợ giúp dạy...
  • コースター

    Mục lục 1 n 1.1 xe trượt dốc/xe trượt tuyết/xe trượt trong trò chơi 2 Kỹ thuật 2.1 tàu chạy ven bờ (biển) [coaster] n xe...
  • コース料理

    [ こーすりょうり ] n thực đơn định sẵn _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người コース料理の最初に出る料理:...
  • コータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 một góc [quarter] 1.2 một phần tư [quarter] 1.3 một quý [quarter] 1.4 phương/hướng/phía [quarter] Kỹ...
  • コボル

    Tin học ngôn ngữ COBOL [COBOL/Common Business Oriented Language] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế đặc biệt...
  • コットン

    n chất côt-tông/chất bông イエロー・ステンド・コットン: côttông được nhuộm màu vàng グレー・コットン: chất côt-tông...
  • コットンウエースト

    Kỹ thuật bông phế thải/bông phế liệu [cotton waste]
  • コッブ

    Mục lục 1 n 1.1 cốc 2 n 2.1 cúp n cốc n cúp
  • コッパ

    Kỹ thuật đồng [copper]
  • コッパーマイン

    Tin học Coppermine [Coppermine]
  • コック

    Mục lục 1 n 1.1 vòi ống nước/vòi ga 2 Kỹ thuật 2.1 vòi [cock] n vòi ống nước/vòi ga アングル・コック: vòi ga có góc cạnh...
  • コックネーム

    n tên chế nhạo
  • コックピット

    n buồng lái của phi công/buồng lái/buồng lái phi công アドバンスト・コックピット: buồng lái của phi công hiện đại...
  • コックス

    n người chèo thuyền コックス委員会: ủy ban người chèo thuyền コックス回帰: sự quay trở lại của người chèo thuyền
  • コッセラ連続体

    Kỹ thuật [ こっせられんぞくたい ] nguyên liệu Cosserat [Cosserat continuos material]
  • コッタ

    Kỹ thuật chêm/chốt hãm [cotter] đinh móc [cotter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top