Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コックネーム

n

tên chế nhạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コックピット

    n buồng lái của phi công/buồng lái/buồng lái phi công アドバンスト・コックピット: buồng lái của phi công hiện đại...
  • コックス

    n người chèo thuyền コックス委員会: ủy ban người chèo thuyền コックス回帰: sự quay trở lại của người chèo thuyền
  • コッセラ連続体

    Kỹ thuật [ こっせられんぞくたい ] nguyên liệu Cosserat [Cosserat continuos material]
  • コッタ

    Kỹ thuật chêm/chốt hãm [cotter] đinh móc [cotter]
  • コッター

    Kỹ thuật khoá/chốt/then [cotter]
  • コッタ ピン

    Kỹ thuật chốt bi/chốt ngang [cotter pin]
  • コブラ

    Mục lục 1 n 1.1 hổ mang 2 n 2.1 rắn hổ mang/hổ mang chúa n hổ mang n rắn hổ mang/hổ mang chúa キング・コブラ: rắn hổ mang...
  • コプロセッサ

    Tin học bộ xử lý phối hợp [coprocessor] Explanation : Là một bộ xử lý, phân biệt với bộ vi xử lý chính, dùng để thực...
  • コパー

    Kỹ thuật đồng [copper]
  • コヒーレンス

    Kỹ thuật tính kết hợp/tính phù hợp [coherence] Explanation : Trong quang học, là tính chất của bức xạ điện tử khiến các...
  • コヒージョン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực cố kết [cohesion] 1.2 sự cố kết [cohesion] 1.3 sự dính kết [cohesion] Kỹ thuật lực cố kết...
  • コピペ

    copy and patse
  • コピー

    Mục lục 1 n 1.1 sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép 2 Kinh tế 2.1 bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)] 3 Tin học 3.1 sao lại/chép lại/sao...
  • コピーきき

    Tin học [ コピー機器 ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コピーする

    Mục lục 1 n 1.1 chép 2 n 2.1 chép lại 3 n 3.1 sao chép 4 n 4.1 sao lục 5 Kỹ thuật 5.1 Phôtô n chép n chép lại n sao chép n sao lục...
  • コピープロテクト

    Tin học chống sao chép [copy protection] Explanation : Các lệnh ẩn nằm trong một chương trình để bảo vệ nó khỏi bị sao chép...
  • コピープログラム

    Tin học chương trình sao chép [copy program] Explanation : Ví dụ như chương trình được thiết kế để sao chép các tệp dữ liệu...
  • コピーアンドペースト

    Tin học sao chép và dán [copy and paste]
  • コピー調査

    Kinh tế [ こぴーちょうさ ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コピー機

    Kỹ thuật [ こぴーき ] Máy phôtô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top