Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴキブリ

n

con gián/gián
羽根を持ったゴキブリ: Con gián có cánh
大きなゴキブリが私の3歳の息子をゾッとさせた: Một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi của tôi sợ
ゴキブリが壁をはっている: Con gián đang bò trên tường
ゴキブリの問題を抱えている: Mắc phải vấn đề về gián.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゴシップ

    Mục lục 1 n 1.1 chuyện ngồi lê đôi mách/ngồi lê đôi mách/buôn chuyện 2 Tin học 2.1 Danh mục kết nối hệ thống mở của...
  • ゴシック

    n kiểu Gô-tic/kiến trúc Gô-tic/kiểu chữ Gô-tic 壮大なゴシック建築の大聖堂: Nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu Gô-tic nguy...
  • ゴシゴシ

    adv chà xát/cọ rửa/soàn soạt/sồn sột/kỳ cọ ゴシゴシ洗う: cọ rửa soàn soạt 体をゴシゴシ洗う: kỳ cọ cơ thể 床をゴシゴシ洗う:...
  • ゴジラ

    n Godzilla ゴジラは世界でも最も有名な怪物の一つだ: Godzilla là một trong những con quái vật nổi tiếng nhất trên thế...
  • ゴスペル

    n kinh phúc âm/sách phúc âm そのミュージシャンはゴスペルの経歴(バックグラウンド)を持っている: Nhạc sĩ đó có kiến...
  • ゴスバンク

    obs ngân hàng nhà nước (Nga)
  • ザリガニ

    n tôm đồng/tôm sông
  • ザンビア

    n nước Zambia
  • ザーコム

    Tin học Xircom [Xircom]
  • ザーサイ

    adv củ su hào
  • ザボン

    v5r bươm bướm
  • ザイール

    n nước Zaia
  • ザウルス

    Tin học ZAURUS [ZAURUS]
  • ザクソンインターネット

    Tin học XAXON Internet [XAXON Internet]
  • Mục lục 1 [ きず ] 1.1 n 1.1.1 vết thương/vết xước/vết sẹo/thương tích/thương tật 2 Kỹ thuật 2.1 [ きず ] 2.1.1 xước...
  • 傷つける

    Mục lục 1 [ きずつける ] 1.1 n 1.1.1 phương hại 1.1.2 làm tổn thương [ きずつける ] n phương hại làm tổn thương 私は彼女を傷つけた。:...
  • 傷が痛む

    [ きずがいたむ ] n xót thương
  • 傷口

    [ きずぐち ] n miệng vết thương/vết thương 皮膚の傷口からの吸収によって体内に侵入する :thấm vào cơ thể tùy...
  • 傷害

    Mục lục 1 [ しょうがい ] 1.1 v1 1.1.1 thương hại 1.2 n 1.2.1 vết thương [ しょうがい ] v1 thương hại n vết thương
  • 傷害保険

    [ しょうがいほけん ] n bảo hiểm thiệt hại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top