Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

傷つける

Mục lục

[ きずつける ]

n

phương hại
làm tổn thương
私は彼女を傷つけた。: Tôi đã làm tổn thương cô ấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傷が痛む

    [ きずがいたむ ] n xót thương
  • 傷口

    [ きずぐち ] n miệng vết thương/vết thương 皮膚の傷口からの吸収によって体内に侵入する :thấm vào cơ thể tùy...
  • 傷害

    Mục lục 1 [ しょうがい ] 1.1 v1 1.1.1 thương hại 1.2 n 1.2.1 vết thương [ しょうがい ] v1 thương hại n vết thương
  • 傷害保険

    [ しょうがいほけん ] n bảo hiểm thiệt hại
  • 傷付く

    [ きずつく ] v5k bị thương/bị đau đớn/bị hỏng/bị trầy xước ほこりで傷付く :bị xước xát do bụi
  • 傷付ける

    [ きずつける ] v1 làm cho ai bị thương/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại (人)の名声と評判を傷付ける :Làm...
  • 傷心

    Mục lục 1 [ しょうしん ] 1.1 n 1.1.1 thương tình 1.1.2 đau thương [ しょうしん ] n thương tình đau thương
  • シナモン

    n cây quế
  • シナリオ

    n kịch bản
  • シナリオライター

    n người viết kịch bản
  • シナジー

    Kinh tế sự hiệp trợ/sự hiệp lực [Synergy] Explanation : もともとは、全体的効果に寄与する各機能の共同作業ないし協働を意味する一般用語。個々に行う結果の合計よりも大きい総体結果を得るために個々の機関が協働活動をするときにみられる関連をいう。そこでシナジー効果という言葉で使われる。
  • シミュレート

    Tin học mô phỏng [simulate (vs)]
  • シミュレーション

    Mục lục 1 n 1.1 sự mô phỏng/ mô phỏng 2 Kinh tế 2.1 sự mô phỏng/sự bắt chước [simulation (RES)] 3 Tin học 3.1 mô phỏng/sự...
  • シミュレーションモデル

    Kỹ thuật kiểu mô phỏng [simulation model]
  • シミュレータ

    Kỹ thuật thiết bị mô phỏng/bộ mô phỏng/mô hình [simulator]
  • シミュレーター

    n thiết bị mô phỏng
  • シミーズ

    n áo lót phụ nữ
  • シミコンマ

    n chấm phẩy
  • シミー

    Kỹ thuật sự đảo bánh xe [shimmy]
  • シミー モーション

    Kỹ thuật chuyển động đảo bánh xe [shimmy motion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top