Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴムローラ

Kỹ thuật

trục lăn cao su [rubber roller]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゴムロール

    Kỹ thuật cuộn bọc cao su [rubber covered roll]
  • ゴムデポジット

    Kỹ thuật cặn gôm [gum deposit]
  • ゴムフォーメーション

    Kỹ thuật tạo gôm [gum formation]
  • ゴムホース

    Kỹ thuật ống cao su [rubber hose] vòi gôm [gum hose]
  • ゴムベルト

    Kỹ thuật đai gôm [gum belt] dây đai cao su [rubber belt]
  • ゴムコンパウンド

    Kỹ thuật hợp chất cao su [rubber compound]
  • ゴムスポンジ

    Kỹ thuật vật liệu xốp/bọt biển [sponge]
  • ゴム状態

    Kỹ thuật [ ごむじょうたい ] trạng thái cao su [rubbery state]
  • ゴム硬度計

    Kỹ thuật [ ゴムこうどけい ] máy đo độ cứng cao su [Rubber harness tester]
  • ゴム系複合材料

    Kỹ thuật [ ごむけいふくごうざいりょう ] hợp thể cao su [rubber composites]
  • ゴム靴

    [ ゴムくつ ] n giầy cao su
  • ゴム長靴

    [ ごむながぐつ ] n ủng cao su
  • ゴム手袋

    [ ごむてぶくろ ] n bao tay bằng cao su
  • ゴリラ

    Mục lục 1 n 1.1 khỉ độc 2 n 2.1 khỉ gorila 3 n 3.1 vượn n khỉ độc n khỉ gorila n vượn
  • ゴルフ

    Mục lục 1 n 1.1 gôn 2 n 2.1 môn gôn n gôn n môn gôn
  • ゴルフ場

    [ ごるふじょう ] n sân gôn
  • ゴルファー

    n người chơi gôn
  • ゴルジュ

    n hẻm núi/đèo
  • ゴーペケハチロク

    Tin học 5x86 [5x86] Explanation : Bộ vi xử lý tương đương với bộ vi xử lý Pentium của hãng Cyrix Corporation.
  • ゴールライン

    n vạch đích/đích đến ゴールラインでの抵抗: Sự kháng cự ở vạchđích ランナーは、ゴールラインまで全速力で走った:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top