- Từ điển Nhật - Việt
ゴム取引所
Kinh tế
[ ごむとりひきじょ ]
sở giao dịch cao su [rubber exchange]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゴム人工筋
Kỹ thuật [ ごむじんこうきん ] cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles] -
ゴム圧延機
[ ごむあつえんき ] n máy cán cao su -
ゴムチューブ
Kỹ thuật ống gôm [gum tube] -
ゴムローラ
Kỹ thuật trục lăn cao su [rubber roller] -
ゴムロール
Kỹ thuật cuộn bọc cao su [rubber covered roll] -
ゴムデポジット
Kỹ thuật cặn gôm [gum deposit] -
ゴムフォーメーション
Kỹ thuật tạo gôm [gum formation] -
ゴムホース
Kỹ thuật ống cao su [rubber hose] vòi gôm [gum hose] -
ゴムベルト
Kỹ thuật đai gôm [gum belt] dây đai cao su [rubber belt] -
ゴムコンパウンド
Kỹ thuật hợp chất cao su [rubber compound] -
ゴムスポンジ
Kỹ thuật vật liệu xốp/bọt biển [sponge] -
ゴム状態
Kỹ thuật [ ごむじょうたい ] trạng thái cao su [rubbery state] -
ゴム硬度計
Kỹ thuật [ ゴムこうどけい ] máy đo độ cứng cao su [Rubber harness tester] -
ゴム系複合材料
Kỹ thuật [ ごむけいふくごうざいりょう ] hợp thể cao su [rubber composites] -
ゴム靴
[ ゴムくつ ] n giầy cao su -
ゴム長靴
[ ごむながぐつ ] n ủng cao su -
ゴム手袋
[ ごむてぶくろ ] n bao tay bằng cao su -
ゴリラ
Mục lục 1 n 1.1 khỉ độc 2 n 2.1 khỉ gorila 3 n 3.1 vượn n khỉ độc n khỉ gorila n vượn -
ゴルフ
Mục lục 1 n 1.1 gôn 2 n 2.1 môn gôn n gôn n môn gôn -
ゴルフ場
[ ごるふじょう ] n sân gôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.