Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴーファ

Tin học

gopher [gopher]
Explanation: Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên cơ sở trình đơn, dùng để tìm các tệp, các chương trình, các định nghĩa, và các tiềm năng khác theo các chủ đề do bạn xác định. Gopher đầu tiên được biên soạn tại trường đại học University of Minnesota và được đặt tên theo con vật lấy khước của trường. Khác với FTP và archie, Gopher của Internet không đòi hỏi bạn phải biết và sử dụng các chi tiết về chủ mạng, về thư mục, và về các tên tệp. Thay vào đó, bạn chỉ cần xem lướt qua các trình đơn và ấn Enter khi tìm thấy mục đề mà bạn quan tâm. Thông thường bạn phải nhìn vào một trình đơn khác có nhiều khả năng tự chọn hơn, cho đến cuối cùng chọn được một khả năng làm hiển thị các thông tin. Sau đó bạn có thể đọc và cất giữ lại thông tin này vào khu vực lưu trữ trên đĩa của bạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゴーファー

    Tin học Gopher [Gopher] Explanation : Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên...
  • ゴーイングマイウェー

    n cách sống chỉ nghĩ đến mình/chỉ làm vì bản thân/chỉ làm theo ý thích của mình mà không quan tâm đến người khác
  • ゴーカート

    Mục lục 1 n 1.1 xe đẩy/xe tập đi của trẻ nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 xe kéo nhỏ [gocart] 2.2 xe tập đi/xe đẩy của trẻ con [gocart]...
  • ゴーグル

    Mục lục 1 n 1.1 kính bảo hộ/kính râm 2 Kỹ thuật 2.1 kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle] 2.2 kính làm việc [goggle] n kính bảo...
  • ゴージャス

    Mục lục 1 adj-na 1.1 huy hoàng/lộng lẫy/tráng lệ 2 n 2.1 sự huy hoàng/sự lộng lẫy/sự tráng lệ/huy hoàng/lộng lẫy/tráng...
  • ゴースト

    Mục lục 1 n 1.1 hình ảnh bị bóng 2 n 2.1 ma/ma quỷ 3 Tin học 3.1 tạo bản sao [ghost] n hình ảnh bị bóng ゴースト信号: tín...
  • ゴーストタウン

    n thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết/thành phố ma/thị trấn ma ~によってゴーストタウン化から救われる: được cứu...
  • ゴースト欠陥

    Kỹ thuật [ ごーすとけっかん ] vết nứt quầng sáng/dải sáng [ghost flaw]
  • ゴーサイン

    n đèn xanh/sự cho phép làm/cho phép 製造のゴーサイン: cho phép sản xuất ゴーサインの出たプロジェクト: dự án đã bật...
  • ゴッグル

    Kỹ thuật kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle]
  • 傴僂

    [ くる ] n Lưng gù/bệnh còi xương 傴僂を刺さる: mắc bệnh còi xương
  • ゴドノフ法

    Kỹ thuật [ ごどのふほう ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme]
  • ゴニオメータ

    Kỹ thuật máy đo góc [goniometer]
  • ゴキブリ

    n con gián/gián 羽根を持ったゴキブリ: Con gián có cánh 大きなゴキブリが私の3歳の息子をゾッとさせた: Một con gián...
  • ゴシップ

    Mục lục 1 n 1.1 chuyện ngồi lê đôi mách/ngồi lê đôi mách/buôn chuyện 2 Tin học 2.1 Danh mục kết nối hệ thống mở của...
  • ゴシック

    n kiểu Gô-tic/kiến trúc Gô-tic/kiểu chữ Gô-tic 壮大なゴシック建築の大聖堂: Nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu Gô-tic nguy...
  • ゴシゴシ

    adv chà xát/cọ rửa/soàn soạt/sồn sột/kỳ cọ ゴシゴシ洗う: cọ rửa soàn soạt 体をゴシゴシ洗う: kỳ cọ cơ thể 床をゴシゴシ洗う:...
  • ゴジラ

    n Godzilla ゴジラは世界でも最も有名な怪物の一つだ: Godzilla là một trong những con quái vật nổi tiếng nhất trên thế...
  • ゴスペル

    n kinh phúc âm/sách phúc âm そのミュージシャンはゴスペルの経歴(バックグラウンド)を持っている: Nhạc sĩ đó có kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top