Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴールデンウィーク

n

tuần lễ vàng
ゴールデンウィークの間中家にいる: ở nhà trong suốt tuần lễ vàng
ゴールデンウィークの計画を立てます: lập kế hoạch cho tuần lễ vàng
ゴールデンウィークにハワイに行ったら、日本人だらけだった: khi tôi đến Hawai vào tuần lễ vàng hầu hết là người Nhật
Ghi chú: tuần lễ nghỉ của người Nhật vào đầu tháng 5

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゴールデンタイム

    n giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm) ゴールデンタイムの平均視聴率:...
  • ゴールドマン・ホジキン・カッツの式

    Kỹ thuật [ ごーるどまんほじきんかっつのしき ] phương trình Goldman-Hodgkin-Katz [Goldman-Hodgkin-Katz equation]
  • ゴールイン

    n sự vào gôn/sự vào lưới/sự tới đích/vào gôn ゴールインした選手: cầu thủ sút vào gôn
  • ゴールキーパー

    Mục lục 1 n 1.1 thủ môn 2 n 2.1 thủ thành n thủ môn ゴールキーパーからゴールを奪う: cướp khung thành của thủ môn ゴールキーパーはそのキックを止めた:...
  • ゴールキック

    n đá từ gôn
  • ゴーファ

    Tin học gopher [gopher] Explanation : Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên...
  • ゴーファー

    Tin học Gopher [Gopher] Explanation : Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên...
  • ゴーイングマイウェー

    n cách sống chỉ nghĩ đến mình/chỉ làm vì bản thân/chỉ làm theo ý thích của mình mà không quan tâm đến người khác
  • ゴーカート

    Mục lục 1 n 1.1 xe đẩy/xe tập đi của trẻ nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 xe kéo nhỏ [gocart] 2.2 xe tập đi/xe đẩy của trẻ con [gocart]...
  • ゴーグル

    Mục lục 1 n 1.1 kính bảo hộ/kính râm 2 Kỹ thuật 2.1 kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle] 2.2 kính làm việc [goggle] n kính bảo...
  • ゴージャス

    Mục lục 1 adj-na 1.1 huy hoàng/lộng lẫy/tráng lệ 2 n 2.1 sự huy hoàng/sự lộng lẫy/sự tráng lệ/huy hoàng/lộng lẫy/tráng...
  • ゴースト

    Mục lục 1 n 1.1 hình ảnh bị bóng 2 n 2.1 ma/ma quỷ 3 Tin học 3.1 tạo bản sao [ghost] n hình ảnh bị bóng ゴースト信号: tín...
  • ゴーストタウン

    n thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết/thành phố ma/thị trấn ma ~によってゴーストタウン化から救われる: được cứu...
  • ゴースト欠陥

    Kỹ thuật [ ごーすとけっかん ] vết nứt quầng sáng/dải sáng [ghost flaw]
  • ゴーサイン

    n đèn xanh/sự cho phép làm/cho phép 製造のゴーサイン: cho phép sản xuất ゴーサインの出たプロジェクト: dự án đã bật...
  • ゴッグル

    Kỹ thuật kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle]
  • 傴僂

    [ くる ] n Lưng gù/bệnh còi xương 傴僂を刺さる: mắc bệnh còi xương
  • ゴドノフ法

    Kỹ thuật [ ごどのふほう ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme]
  • ゴニオメータ

    Kỹ thuật máy đo góc [goniometer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top