Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サブマージアーク溶接

Kỹ thuật

[ サブマージアークようせつ ]

sự hàn hồ quang chìm/sự hàn dưới lớp thuốc [submerged arc welding]
Category: hàn [溶接]
Explanation: フラックス中において溶接ワイヤと母材間アークから生じるアーク熱で溶接する方法。主として自動アーク溶接に用いられる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サブネットマスク

    Tin học mặt nạ mạng phụ [subnet mask] Explanation : Là một số mà khi so sánh với số địa chỉ mạng thì sẽ loại bỏ và...
  • サブネットワーク

    Tin học mạng con [subnetwork] Explanation : Một liên mạng tập hợp các mạng LAN và các liên kết mạng nối với nhau bởi các...
  • サブネットワークせつぞくてん

    Tin học [ サブネットワーク接続点 ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment]
  • サブネットワークせつぞくてんアドレス

    Tin học [ サブネットワーク接続点アドレス ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address]
  • サブネットワークアドレス

    Tin học địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address]
  • サブネットワークコネクション

    Tin học kết nối mạng con [subnetwork-connection]
  • サブネットワーク接続点

    Tin học [ サブネットワークせつぞくてん ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment]
  • サブネットワーク接続点アドレス

    Tin học [ サブネットワークせつぞくてんアドレス ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address]
  • サブメニュー

    Tin học menu con/trình đơn con [sub-menu]
  • サブユニット

    Tin học khối con/khối phụ [subunit]
  • サブライン

    Kỹ thuật dây chuyền phụ [sub line]
  • サブリミナル広告

    Kinh tế [ さぶりみなるこうこく ] phương pháp quảng cáo tác động lên tiềm thức con người [subliminal advertising (ADV)] Category...
  • サブルーチン

    Tin học thường trình con/thủ tục con [subroutine] Explanation : Một thuật ngữ chung để chỉ thuờng trình ( routine). Mặc dù không...
  • サブルーチンふくプログラム

    Tin học [ サブルーチン副プログラム ] thường trình con/thủ tục con [subroutine subprogram] Explanation : Một thuật ngữ chung...
  • サブルーチン名

    Tin học [ サブルーチンめい ] tên thường trình con/tên thủ tục con [subroutine name]
  • サブルーチンめい

    Tin học [ サブルーチン名 ] tên thường trình con/tên thủ tục con [subroutine name]
  • サブルーチン副プログラム

    Tin học [ サブルーチンふくプログラム ] thường trình con/thủ tục con [subroutine subprogram] Explanation : Một thuật ngữ chung...
  • サブレンジ

    Tin học dải phụ/băng phụ/thang phụ/vùng phụ/miền phụ [subrange]
  • サブトランク

    Kỹ thuật thùng phụ của xe [Sub-trunk] Category : ô tô [自動車] Explanation : 荷室の床下に設けられた小物が入るスペースのこと。日ごろ使わないスペアパーツや工具を格納するためにあるが、使い方はユーザー次第。
  • サブプログラム

    Tin học chương trình con/chương trình phụ [subprogram]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top