Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サルーン

Mục lục

n

cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện

n

phòng khách lớn/phòng công cộng

Kỹ thuật

phòng dành cho người lái và hành khách khép kín [saloon]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô.

イギリスでは乗用車全体をサルーンと呼んでいるが、日本ではセダンとほぼ同じ意味に使われている。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サルファ

    Kỹ thuật lưu huỳnh [sulfur/sulphur]
  • サルファリックアシッド

    Kỹ thuật axit sunphuric [sulfphuric acid]
  • サルフェート

    Kỹ thuật sunfat [slfate/sulphate]
  • サルフェーション

    Kỹ thuật sự sunfat hóa/sự tạo thành sunfat [sulfation/sulphation]
  • サルベージローリ

    Kỹ thuật xe tải cứu nạn [salvage lorry]
  • サルサ

    n san-sa/điệu nhảy san sa
  • サロン

    Mục lục 1 n 1.1 cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện 2 n 2.1 salông 3 n 3.1 xà rông n cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện n salông...
  • サロゲートペア

    n cặp thay thế
  • サンマイクロシステムズ

    Tin học hãng Sun [Sun Microsystems] Explanation : Hãng Sun Microsystems, có trụ sở đặt tại Mountain View, California, thành lập năm 1982...
  • サンチュール

    n đai/thắt lưng
  • サンハチロク

    Tin học 80386/80386 DX/386 DX [386] Explanation : Một bộ vi xử lý 32 bit do hãng Intel đưa ra vào năm 1985 và được dùng trong các...
  • サンバイザー

    Kỹ thuật miếng che nắng/tấm che nắng/tấm chắn nắng [sun visor] Category : ô tô [自動車] Explanation : フロントガラスの上方にある日よけのこと。車種によっては、チケットなどを入れるポケットや化粧直し用の小さな鏡(バニティミラー)が付いているものもある。
  • サンユーザグループ

    Tin học nhóm người dùng Sun [Sun User Group/SUG]
  • サンルーフ

    Mục lục 1 n 1.1 cửa mái 2 Kỹ thuật 2.1 mui trần/mui xe [sun roof] n cửa mái Ghi chú: ô cửa ở nóc xe ô tô có thể mở ra để...
  • サントラ

    n, abbr nhạc phim/bài hát chủ đề trong phim
  • サントリー

    n hãng rượu Santory
  • サントニン

    Mục lục 1 n 1.1 thuốc giun 2 n 2.1 thuốc sán n thuốc giun n thuốc sán
  • サンプラー

    n vải thêu mẫu
  • サンプリング

    Mục lục 1 n 1.1 sự lấy mẫu 2 Tin học 2.1 lấy mẫu [sample (vs)] n sự lấy mẫu Tin học lấy mẫu [sample (vs)]
  • サンプリングていり

    Tin học [ サンプリング定理 ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top