- Từ điển Nhật - Việt
サーキュラボールタイプ
Xem thêm các từ khác
-
サーキュラピッチ
Kỹ thuật bước ren [circular pitch] -
サーキュラダイス
Kỹ thuật khuôn kéo dây theo vòng tròn [circular dies] -
サーキュラグルーブ
Kỹ thuật rãnh lưu thông [circular groove] -
サーキュレーチングポンプ
Kỹ thuật bơm tuần hoàn [circulating pump] -
サーキュレーチングボールタイプ
Kỹ thuật kiểu bi tuần hoàn [circulating ball type] -
サーキット
Mục lục 1 n 1.1 mạch điện/mạch từ/đường điện 2 Kỹ thuật 2.1 mạch (điện, chất lỏng, hơi) [circuit] n mạch điện/mạch... -
サーキットメーカー
Kỹ thuật cái tạo mạch [circuit maker] -
サーキットブレーカー
Kỹ thuật cầu dao/bộ ngắt nối mạch điện [circuit breaker] -
サーキットテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra mạch điện/thiết bị kiểm tra mạch điện [circuit tester] -
サーキットドリル
Kỹ thuật khoan điện [circuit drill] -
サーキットエミュレーション
Tin học mô phỏng mạch [circuit emulation] -
サーキットエミュレーションサービス
Tin học dịch vụ mô phỏng mạch [circuit emulation service] -
サークル
Mục lục 1 n 1.1 câu lạc bộ thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 đường tròn/vòng tròn/hình tròn [circle] 2.2 phạm vi [circle] 2.3 quỹ đạo... -
サージ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự dao động dồn dập [surge] 1.2 sự tăng vọt (điện áp, áp suất) [surge] 2 Tin học 2.1 đột biến... -
サージたいりょく
Tin học [ サージ耐力 ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống... -
サージング
Kỹ thuật sự chạy giật [surging] Explanation : Do xăng xuống không đều. sự dồn đẩy/sự đổ dồn [surging] -
サージブレーキシステム
Kỹ thuật hệ thống phanh gấp/hệ thống phanh đột ngột [surge-brake system] -
サージプロテクタ
Tin học bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống sốc điện [surge... -
サージカレント
Kỹ thuật dòng điện tăng vọt [surge current] -
サージタンク
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bể sóng đôi [surge tank] 1.2 bình trào [surge tank] 1.3 buồng điều áp [surge tank] Kỹ thuật bể sóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.