- Từ điển Nhật - Việt
サージング
Kỹ thuật
sự chạy giật [surging]
- Explanation: Do xăng xuống không đều.
sự dồn đẩy/sự đổ dồn [surging]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
サージブレーキシステム
Kỹ thuật hệ thống phanh gấp/hệ thống phanh đột ngột [surge-brake system] -
サージプロテクタ
Tin học bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống sốc điện [surge... -
サージカレント
Kỹ thuật dòng điện tăng vọt [surge current] -
サージタンク
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bể sóng đôi [surge tank] 1.2 bình trào [surge tank] 1.3 buồng điều áp [surge tank] Kỹ thuật bể sóng... -
サージ耐力
Tin học [ サージたいりょく ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết... -
サージ抵抗
Tin học [ さーじていこう ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị... -
サボテン
n cây xương rồng -
サボる
Mục lục 1 vs 1.1 trốn (việc)/bùng (học) 2 v5r 2.1 trốn học/bùng học/trốn việc vs trốn (việc)/bùng (học) 学校をサボる口実:... -
サッカー
Mục lục 1 n 1.1 bóng đá 2 n 2.1 bóng đá/đá bóng/đá banh 3 n 3.1 đá banh 4 n 4.1 đá bóng 5 n 5.1 nhà tiên tri 6 n 6.1 túc cầu n... -
サッカー場
[ さっかーじょう ] hon, uk sân banh -
サッカーボール
n quả/trái bóng -
サッカー連盟
[ さっかーれんめい ] n liên đoàn bóng đá 国際サッカー連盟: liên đoàn bóng đá quốc tế FIFA 欧州サッカー連盟: liên... -
サックス
n kèn xắc-xô-phôn/kèn xắc-xô -
サッシロック
Kỹ thuật khóa cửa sổ [sash-lock] -
サブ
n, abbr phụ/vật phụ/phụ tùng -
サブマリン
n tàu ngầm -
サブマージドポンプ
Kỹ thuật bơm chìm [submerged pump] -
サブマージアークようせつ
Kỹ thuật [ サブマージアーク溶接 ] sự hàn hồ quang chìm/sự hàn dưới lớp thuốc [submerged arc welding] Category : hàn [溶接]... -
サブマージアーク溶接
Kỹ thuật [ サブマージアークようせつ ] sự hàn hồ quang chìm/sự hàn dưới lớp thuốc [submerged arc welding] Category : hàn... -
サブネットマスク
Tin học mặt nạ mạng phụ [subnet mask] Explanation : Là một số mà khi so sánh với số địa chỉ mạng thì sẽ loại bỏ và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.