Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サービスにいそん

Tin học

[ サービスに依存 ]

độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サービスに依存

    Tin học [ サービスにいそん ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
  • サービスのぼうがい

    Tin học [ サービスの妨害 ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスのふっきょう

    Tin học [ サービスの復旧 ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスの妨害

    Tin học [ サービスのぼうがい ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスの復旧

    Tin học [ サービスのふっきょう ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスひんしつ

    Tin học [ サービス品質 ] chất lượng dịch vụ [quality of service (QOS)]
  • サービスひんしつけいやく

    Tin học [ サービス品質契約 ] thỏa thuận về chất lượng phục vụ/hợp đồng về chất lượng dịch vụ [quality of service...
  • サービスびんらん

    Tin học [ サービス便覧 ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook]
  • サービスじつげん

    Tin học [ サービス実現 ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
  • サービスしんらいせい

    Tin học [ サービス信頼性 ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability]
  • サービスしゅべつ

    Tin học [ サービス種別 ] lớp dịch vụ [service class]
  • サービスせいぎょぐん

    Tin học [ サービス制御群 ] điều khiển dịch vụ/kiểm soát dịch vụ [service controls]
  • サービス協定

    Mục lục 1 [ さーびすきょうてい ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • サービス契約

    Mục lục 1 [ さーびすけいやく ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • サービス実現

    Tin học [ サービスじつげん ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
  • サービス便覧

    Tin học [ サービスびんらん ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook]
  • サービス保証

    Kinh tế [ さーびすほしょう ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • サービス保証期間

    Kinh tế [ さーびすほしょうきかん ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • サービス信頼性

    Tin học [ サービスしんらいせい ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability]
  • サービスルーチン

    Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility routine/service routine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top