- Từ điển Nhật - Việt
サービス協定
Mục lục |
[ さーびすきょうてい ]
hon, uk
hiệp định dịch vụ
Kinh tế
[ さーびすきょうてい ]
hiệp định dịch vụ [service agreement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
サービス契約
Mục lục 1 [ さーびすけいやく ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
サービス実現
Tin học [ サービスじつげん ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation] -
サービス便覧
Tin học [ サービスびんらん ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook] -
サービス保証
Kinh tế [ さーびすほしょう ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
サービス保証期間
Kinh tế [ さーびすほしょうきかん ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
サービス信頼性
Tin học [ サービスしんらいせい ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability] -
サービスルーチン
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility routine/service routine] -
サービスルーチンプログラム
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility routine (program)/service routine (program)] -
サービスブレーキ
Kỹ thuật thắng chân/phanh chân [service brake] -
サービスプリミティブ
Tin học gốc dịch vụ [service primitive] -
サービスプロバイダ
Tin học nhà cung cấp dịch vụ/người cung cấp dịch vụ [service provider] -
サービスプログラム
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility program/service program] -
サービスデータたんい
Tin học [ サービスデータ単位 ] khối dữ liệu dịch vụ [SDU/Service Data Unit] -
サービスデータ単位
Tin học [ サービスデータたんい ] khối dữ liệu dịch vụ [SDU/Service Data Unit] -
サービスフリー
Kỹ thuật miễn phí phục vụ [service free] -
サービス制御群
Tin học [ サービスせいぎょぐん ] điều khiển dịch vụ/kiểm soát dịch vụ [service controls] -
サービスアクセスポイント
Tin học Giao thức quảng cáo dịch vụ [service access point/SAP] Explanation : SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên mạng... -
サービスアスペクト
Tin học đặc điểm dịch vụ [service aspect] -
サービスエリア
Mục lục 1 n 1.1 khu vực xung quanh đài phát thanh/vùng phục vụ 2 Kỹ thuật 2.1 khu vực dịch vụ [service area] n khu vực xung quanh... -
サービスエンドポイント
Tin học điểm cuối dịch vụ [service end point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.