Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サーマルリレー

Kỹ thuật

rơ le nhiệt [thermal relay]
Explanation: 過電流を検出して接点を動作させ、それによって対象物を保護するリレー。過負荷によるモータを保護するリレーの場合は、モータの焼損防止に使用される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top