Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サーミスタ

Kỹ thuật

nhiệt điện trở [thermistor]
Explanation: 温度依存性の高い半導体で、温度上昇で電気抵抗が著しく減少する特性があるので感温素子として用いる。熱容量が小さく感度が高い。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top