Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シェルフ

Kỹ thuật

cái kệ/giá [shelf]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シェルスクリプト

    Tin học tập lệnh kiểu shell [shell script] Explanation : Là tập lệnh (script) có thể được chạy bằng các trình dịch lệnh theo...
  • シェルター

    n hầm trú ẩn/hầm tránh bom
  • シェーバー

    n dao cạo râu/máy cạo râu
  • シェールオイル

    Kỹ thuật diệp thạch chứa dầu [shale oil]
  • シェープ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dạng/hình dạng [shape] 1.2 gia công trên máy bào ngang [shape] 1.3 khuôn/mẫu [shape] 1.4 mô hình/thép hình/tạo...
  • シェープド

    Kỹ thuật đã cạo/đã bào [shaved]
  • シェーパ

    Kỹ thuật máy dập khuôn [shaper]
  • シェービング

    Kỹ thuật sự cạo/sự bào [shaving]
  • シェービングムース

    n kem cạo râu
  • シェード

    Kỹ thuật cái lưỡi trai (che nắng cho mắt) [shade] tán đèn/chụp đèn [shade]
  • シェーカー

    n bình trộn rượu cốc-tai
  • シェーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự lắc/sự rung 2 Kỹ thuật 2.1 sự lắc/sự rung/sự chấn động/lắc/rung/gây chấn động [shake] n sự lắc/sự...
  • シェークプルーフワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm chịu rung [shake proof washer]
  • シェッパポイント

    Kỹ thuật điểm Rzeppa [Rzeppa point]
  • シェッド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường phân thủy [shed] 1.2 lều [shed] 1.3 lều để hàng hóa [shed] 1.4 mái che [shed] 1.5 nhà để máy...
  • シェッドテスト

    Kỹ thuật kiểm tra nhà kho [shed test]
  • シェパード

    n linh mục/mục sư
  • シェビー

    Kỹ thuật Chevvy [Chevvy]
  • シェフ

    n đầu bếp
  • シェア

    Mục lục 1 exp 1.1 cổ phần 2 n 2.1 thị phần/cổ phần 3 Kinh tế 3.1 cổ phần [share] exp cổ phần n thị phần/cổ phần Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top