Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シェーク

Mục lục

n

sự lắc/sự rung
Ghi chú: thường diễn tả hành động để hòa trộn rượu trong chai

Kỹ thuật

sự lắc/sự rung/sự chấn động/lắc/rung/gây chấn động [shake]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top