- Từ điển Nhật - Việt
シグネチャ
Xem thêm các từ khác
-
シグネチャー
Mục lục 1 n 2 ký số(signature) 3 chữ ký 4 ký hiệu n ký số(signature) chữ ký ký hiệu -
シザーズギア
Kỹ thuật cơ cấu kéo [scissors gear] -
シス
n hệ thống -
システム
Mục lục 1 n 1.1 hệ thống 2 n 2.1 pháp 3 Kỹ thuật 3.1 hệ thống [system] n hệ thống システムオペレータ: người điều khiển... -
システムたちあげ
Tin học [ システム立ち上げ ] khởi tạo hệ thống/khởi động hệ thống [system initialization/system start up] -
システムきじゅつ
Tin học [ システム記述 ] mô tả hệ thống [system description] -
システムきょうつうりょういき
Tin học [ システム共通領域 ] vùng chung hệ thống [system common area] -
システムてきごうせいしけんほうこくしょ
Tin học [ システム適合性試験報告書 ] báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống [SCTR: system conformance test report] -
システムとうごう
Tin học [ システム統合 ] tích hợp hệ thống [system integration] -
システムのリセット
Tin học thiết lập lại hệ thống/xác lập lại hệ thống [system reset] -
システムのエナジーセーブレベル
Tin học mức tiết kiệm năng lượng hệ thống [system energy saver level] -
システムぶんしょ
Tin học [ システム文書 ] tài liệu hệ thống [system documentation] -
システムぶんせき
Tin học [ システム分析 ] phân tích hệ thống [system analysis/systems analysis] -
システムほしゅ
Tin học [ システム保守 ] bảo trì hệ thống [system maintenance] -
システムがいねんせっけい
Tin học [ システム概念設計 ] thiết kế hệ thống mức khái niệm [conceptual system design] -
システムじつどうじかん
Tin học [ システム実動時間 ] thời gian sản xuất hệ thống [system production time] -
システムふかレベル
Tin học [ システム負荷レベル ] mức tải của hệ thống [system work load level] -
システムしきべつし
Tin học [ システム識別子 ] định danh hệ thống [system identifier] -
システムしえん
Tin học [ システム支援 ] hỗ trợ hệ thống [system support/system aids] -
システムしけんひょうかけいかく
Tin học [ システム試験評価計画 ] kế hoạch kiểm tra/kế hoạch chạy thử hệ thống [test plan/system test and evaluation plan]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.