- Từ điển Nhật - Việt
システムふかレベル
Xem thêm các từ khác
-
システムしきべつし
Tin học [ システム識別子 ] định danh hệ thống [system identifier] -
システムしえん
Tin học [ システム支援 ] hỗ trợ hệ thống [system support/system aids] -
システムしけんひょうかけいかく
Tin học [ システム試験評価計画 ] kế hoạch kiểm tra/kế hoạch chạy thử hệ thống [test plan/system test and evaluation plan] -
システムしけんじかん
Tin học [ システム試験時間 ] thời gian kiểm tra hệ thống [system test time] -
システムしげん
Tin học [ システム資源 ] tài nguyên hệ thống [system resource] Explanation : Trong Microsort Windows, đây là một khu vực nhớ đặc... -
システムしょうがい
Tin học [ システム障害 ] lỗi hệ thống [system fault] -
システムうんよう
Kinh tế [ システム運用 ] vận hành hệ thống Category : 投資信託 Explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。 -
システムかいはつ
Tin học [ システム開発 ] phát triển hệ thống [system development] -
システムかんり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ システム管理 ] 1.1.1 sự quản lý hệ thống [system management] 2 Tin học 2.1 [ システム管理 ] 2.1.1... -
システムかんりおうようプロセス
Tin học [ システム管理応用プロセス ] tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application process] -
システムかんりおうようエンティティ
Tin học [ システム管理応用エンティティ ] thực thể ứng dụng quản lý hệ thống [systems-management-application-entity] -
システムかんりおうようサービスようそ
Tin học [ システム管理応用サービス要素 ] thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application... -
システムかんりきのう
Tin học [ システム管理機能 ] chức năng quản lý hệ thống [systems management function] -
システムかんりきのうたんい
Tin học [ システム管理機能単位 ] khối chức năng quản lý hệ thống/khối quản lý hệ thống [systems management functional... -
システムかんりきのうたんいパッケージ
Tin học [ システム管理機能単位パッケージ ] gói phần mềm quản lý hệ thống [systems management package] -
システムかんりきのうりょういき
Tin học [ システム管理機能領域 ] vùng chức năng quản lý hệ thống [systems management functional area] -
システムかんりそうさ
Tin học [ システム管理操作 ] điều hành quản lý hệ thống [(systems management) operation] -
システムかんりしゃ
Tin học [ システム管理者 ] quản trị viên hệ thống/người quản trị hệ thống [system administrator] -
システムかんりオブジェクト
Tin học [ システム管理オブジェクト ] đối tượng được quản lý bởi hệ thống [systems managed object] -
システムかんりサービス
Tin học [ システム管理サービス ] dịch vụ quản lý hệ thống/dịch vụ quản trị hệ thống [systems management service]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.