Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

システムズネットワークアーキテクチャ

Tin học

Kiến Trúc Hệ Thống Mạng [systems network architecture/SNA]
Explanation: SNA được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống của IBM để kết nối họ sản phẩm 3270 của hãng nầy. SNA được thiết kế trong giai đoạn mà có rất nhiều trạm không lập trình được kết nối vào hệ thống IBM. SNA cung cấp đường dẫn cố định giữa các máy kết nối để cho người sử dụng đang làm việc ở một trạm nầy có thể truy cập bất kỳ đến máy khác cũng đang kết nối với hệ thống nầy. Vì SNA được thiết kế để tập trung môi trường chỉ gồm máy tính lớn IBM do đó nó không phù hợp cho môi trường mạng ngang hàng, khách/chủ, đa cung cấp hay đa giao thức. IBM đưa ra giải pháp như APPC (Giao tiếp cao cấp giữa chương trình và chương trình) và APPN (Mạng ngang quyền cải tiến) cho phép các hệ thống lớn nhỏ hoạt động bình đẳng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • システムセブン

    Tin học System 7 [System 7] Explanation : Phiên bản năm 1991 của phần mềm hệ điều hành Macintosh. Trong số những ưu điểm của...
  • システムソフトウェア

    Tin học phần mềm hệ thống [system software] Explanation : Tất cả các phần mềm được sử dụng để điều hành và bảo trì...
  • システムようきゅう

    Tin học [ システム要求 ] yêu cầu hệ thống [system requirement]
  • システムようけん

    Tin học [ システム要件 ] yêu cầu hệ thống [system requirement]
  • システムもじしゅうごう

    Tin học [ システム文字集合 ] bộ ký tự hệ thống/bộ chữ hệ thống [system character set]
  • システム共通領域

    Tin học [ システムきょうつうりょういき ] vùng chung hệ thống [system common area]
  • システム立ち上げ

    Tin học [ システムたちあげ ] khởi tạo hệ thống/khởi động hệ thống [system initialization/system start up]
  • システム管理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ システムかんり ] 1.1.1 sự quản lý hệ thống [system management] 2 Tin học 2.1 [ システムかんり...
  • システム管理応用プロセス

    Tin học [ システムかんりおうようプロセス ] tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application process]
  • システム管理応用エンティティ

    Tin học [ システムかんりおうようエンティティ ] thực thể ứng dụng quản lý hệ thống [systems-management-application-entity]
  • システム管理応用サービス要素

    Tin học [ システムかんりおうようサービスようそ ] thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống [systems management...
  • システム管理オブジェクト

    Tin học [ システムかんりオブジェクト ] đối tượng được quản lý bởi hệ thống [systems managed object]
  • システム管理サービス

    Tin học [ システムかんりサービス ] dịch vụ quản lý hệ thống/dịch vụ quản trị hệ thống [systems management service]
  • システム管理者

    Tin học [ システムかんりしゃ ] quản trị viên hệ thống/người quản trị hệ thống [system administrator]
  • システム管理機能

    Tin học [ システムかんりきのう ] chức năng quản lý hệ thống [systems management function]
  • システム管理機能単位

    Tin học [ システムかんりきのうたんい ] khối chức năng quản lý hệ thống/khối quản lý hệ thống [systems management functional...
  • システム管理機能単位パッケージ

    Tin học [ システムかんりきのうたんいパッケージ ] gói phần mềm quản lý hệ thống [systems management package]
  • システム管理機能領域

    Tin học [ システムかんりきのうりょういき ] vùng chức năng quản lý hệ thống [systems management functional area]
  • システム管理操作

    Tin học [ システムかんりそうさ ] điều hành quản lý hệ thống [(systems management) operation]
  • システム統合

    Tin học [ システムとうごう ] tích hợp hệ thống [system integration]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top