Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シッピングゾーン

Tin học

vùng vận chuyển [shipping zone]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/lịch sự 2 n 2.1 sự sang trọng/lịch sự adj-na sang trọng/lịch sự  ~ な服装: quần...
  • シックネスゲージ

    Kỹ thuật căn lá đo khe hở xuppáp [thickness gauge]
  • シックス

    Tin học Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng [CICS/Customer Information Control System] Explanation : CICS là một họ sản phẩm...
  • シックスチーンシリンダー

    Kỹ thuật sáu mươi xy lanh [sixteen cylinder]
  • シックスホイーラ

    Kỹ thuật xe sáu bánh [six wheeler]
  • シックスウェイ

    Kỹ thuật sáu (làn) đường [six way]
  • シックスシリンダー

    Kỹ thuật sáu xy lanh [six cylinder]
  • シックスシグマ

    Kinh tế sáu sigma [Six Sigma] Explanation : 企業経営における製品、サービスの品質の到達目標値として、エラーあるいはミスの発生率を100万分の3、4回に抑え込むための業務改善を行う。米国GE社で1995年に全社展開を正式に宣言し、大きな成果を上げた。
  • シトロン

    Mục lục 1 n 1.1 cây thanh yên/quả thanh yên 2 n 2.1 chanh n cây thanh yên/quả thanh yên n chanh
  • シビリアンコントロール

    n quản lý người dân
  • シビック

    n công dân
  • シビア

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khắt khe/nghiêm khắc 2 n 2.1 sự khắt khe/sự nghiêm khắc adj-na khắt khe/nghiêm khắc n sự khắt khe/sự...
  • シフチングヨーク

    Kỹ thuật bộ lái tia dịch chuyển [shifting yoke]
  • シフチングレバー

    Kỹ thuật cần ly hợp [shifting lever]
  • シフチングプレート

    Kỹ thuật đĩa sang số/mâm sang số [shifting plate]
  • シフチングフォーク

    Kỹ thuật cần sang số [shifting fork]
  • シフチングスパナ

    Kỹ thuật chìa vặn điều chỉnh được [shifting spanner]
  • シフト

    Mục lục 1 n 1.1 phím Shift 2 n 2.1 sự thay đổi/sự chuyển đổi/ sự dịch chuyển 3 Kỹ thuật 3.1 gạt (đai, ly hợp) [shift] 3.2...
  • シフトえんざんきこう

    Tin học [ シフト演算機構 ] bộ số học dịch chuyển [shift arithmetic unit]
  • シフトレジスタ

    Tin học dịch thanh ghi [shift register]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top