- Từ điển Nhật - Việt
シフト
Mục lục |
n
phím Shift
- Ghi chú: phím Shift trên bàn phím máy vi tính
n
sự thay đổi/sự chuyển đổi/ sự dịch chuyển
Kỹ thuật
gạt (đai, ly hợp) [shift]
sự dịch chuyển/sự thay đổi vị trí [shift]
sự sang số/sự thay đổi tốc độ [shift]
Tin học
dịch chuyển [shift (vs)]
- Explanation: Đây cũng là một lệnh trong ngôn ngữ Assembly dùng để dịch chuyển một bit sang trái hay sang phải.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
シフトえんざんきこう
Tin học [ シフト演算機構 ] bộ số học dịch chuyển [shift arithmetic unit] -
シフトレジスタ
Tin học dịch thanh ghi [shift register] -
シフトロック
Kỹ thuật khóa số [Shift lock] Category : ô tô [自動車] Explanation : かつて問題になったオートマチック車の急発進を防止するための機構。ブレーキを踏んでいないとPレンジから他のレンジへシフトできない。 -
シフトブロック
Kỹ thuật puli sang số [shift block] -
シフトパターン
Kỹ thuật mô hình số [Shift pattern] Category : ô tô [自動車] Explanation : マニュアル車で、シフトノブをどこに入れるとどのギヤになるかを表した図。大体どのクルマも共通だが、後退の位置が違ったり、ローの下にさらにスーパーローをもつクルマもある。シフトパターン図がないと車検に通らない。 -
シフトフィーリング
Kỹ thuật cảm giác chuyển số [A shift feeling] Category : ô tô [自動車] Explanation : シフトチェンジした時の操作感覚のこと。間違えることなく入れたいギヤにスパッと入り、違和感がないのが望ましい。 -
シフトドラム
Kỹ thuật tang trống [Shift drum] -
シフトダウン
Kỹ thuật về số [Shift going down] Category : ô tô [自動車] Explanation : スピードが落ちてきたり、追い越しなどで力強い加速が必要になった時、4速から3速、3速から2速というように、よりギヤ比の大きいギヤへとシフトチェンジすること。 -
シフトアウト
Tin học shift out (SO) [shift out (SO)] -
シフトイン
Tin học shift in (SI) [shift in (SI)] -
シフトインジケーター
Kỹ thuật đồng hồ báo số [Shift indicator] Category : ô tô [自動車] Explanation : インパネ内に付いているギヤのポジションを知らせるランプや表示。クルマによってはシフトアップやダウンのタイミングを教えてくれるものもある。 -
シフトギア
Kỹ thuật sự sang số [shift gear] -
シフトショック
Kỹ thuật Sự giật số [Shift shock] Category : ô tô [自動車] Explanation : ATのシフトアップやシフトダウンなど変速時に起こる衝撃のこと。 -
シフトジス
Tin học bộ chữ Shifted-JIS [Shifted JIS] -
シフトスケジュール
Kỹ thuật hành trình của số [Shift schedule] Category : ô tô [自動車] Explanation : オートマチックのシフトチェンジをどのタイミングでするかというセッティングのこと。電子制御ATの中にはスポーツモードや省エネモードといったスイッチがあり、切り替えられるものもある。 -
シフト間の食費
[ しふとあいだのしょくひ ] exp Tiền ăn giữa ca -
シフトJIS
Tin học bộ chữ Shift-JIS [shift-JIS] Explanation : Đây là một trong những bộ mã ký tự Nhật Bản được sử dụng phổ biến... -
シフト機能
Tin học [ しふときのう ] chức năng dịch chuyển [shift function] -
シフト演算機構
Tin học [ シフトえんざんきこう ] bộ số học dịch chuyển [shift arithmetic unit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.