Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シミコンマ

n

chấm phẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シミー

    Kỹ thuật sự đảo bánh xe [shimmy]
  • シミー モーション

    Kỹ thuật chuyển động đảo bánh xe [shimmy motion]
  • シミー デテクタ

    Kỹ thuật máy dò đảo bánh xe/bộ phát hiện đảo bánh xe [shimmy detector]
  • シミー ダンパー

    Kỹ thuật bộ giảm chấn đảo bánh xe [shimmy damper] van điều tiết đảo bánh xe [shimmy damper]
  • シノニム

    Mục lục 1 n 1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 từ đồng nghĩa [synonym] n từ đồng nghĩa Tin học từ đồng nghĩa [synonym]
  • シマウマ

    n ngựa vằn
  • シチュー

    n món thịt hầm rau kiểu Âu
  • シチュー肉

    [ しちゅーにく ] exp thịt hầm
  • シチュエーション

    n tình hình/vị trí
  • シチートラフィック

    Kỹ thuật giao thông nội đô/giao thông trong thành phố [city traffic]
  • シチービーム

    Kỹ thuật đèn đi trong thành phố [city beam]
  • シチータイプモーターバス

    Kỹ thuật xe buýt loại chạy trong thành phố [city type motor bus]
  • シネマ

    n phim ảnh/rạp chiếu bóng
  • シムバイオス

    Tin học SYMBIOS [SYMBIOS]
  • シムアース

    Tin học SIMEARTH [SIMEARTH]
  • シムシティー

    Tin học SIMCITY [SIMCITY]
  • シャミー

    Kỹ thuật da sơn dương [chamois/shammy] Explanation : Loại da dùng để lọc cặn xăng; dùng để rửa xe hay lau kính xe ô tô.
  • シャノン

    Tin học bit [Shannon/binary unit of information content/bit] Explanation : Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số nhị phân (...
  • シャム

    n Xiêm La
  • シャルマン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hấp dẫn/quyến rũ/duyên dáng/yêu kiều 2 n 2.1 sự hấp dẫn/sự quyết rũ adj-na hấp dẫn/quyến rũ/duyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top