Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シムシティー

Tin học

SIMCITY [SIMCITY]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シャミー

    Kỹ thuật da sơn dương [chamois/shammy] Explanation : Loại da dùng để lọc cặn xăng; dùng để rửa xe hay lau kính xe ô tô.
  • シャノン

    Tin học bit [Shannon/binary unit of information content/bit] Explanation : Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số nhị phân (...
  • シャム

    n Xiêm La
  • シャルマン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hấp dẫn/quyến rũ/duyên dáng/yêu kiều 2 n 2.1 sự hấp dẫn/sự quyết rũ adj-na hấp dẫn/quyến rũ/duyên...
  • シャルル

    Kỹ thuật Jacques Alexandre Cesar Charles [Jacques Alexandre Cesar Charles]
  • シャロット

    n cây hẹ tây
  • シャワー

    Mục lục 1 n 1.1 buồng tắm vòi hoa sen 2 n 2.1 vòi hoa sen n buồng tắm vòi hoa sen n vòi hoa sen この部屋にシャワーはありますか。:...
  • シャン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 đẹp/xinh đẹp 2 n 2.1 khuôn mặt xinh đẹp adj-na đẹp/xinh đẹp n khuôn mặt xinh đẹp
  • シャントワインディング

    Kỹ thuật đi-na-mô mạch rẽ (máy phát điện một chiều) [shunt winding]
  • シャントワウンドモータ

    Kỹ thuật động cơ mạch rẽ (máy phát một chiều) [shunt wound motor]
  • シャントワウンドダイナモ

    Kỹ thuật đi-na-mô mạch rẽ (máy phát điện một chiều) [shunt wound dynamo]
  • シャントコイル

    Kỹ thuật bô bin mắc rẽ [shunt coil]
  • シャントサーキット

    Kỹ thuật mạch mắc rẽ [shunt circuit]
  • シャンプー

    n dầu gội đầu
  • シャンプーする

    vs gội đầu
  • シャンパン

    Mục lục 1 n 1.1 rượu sâm banh 2 n 2.1 rượu sâm panh n rượu sâm banh n rượu sâm panh
  • シャンデリア

    n đèn chùm/chúc đài treo
  • シャンク

    Kỹ thuật bàn (răng cày) [shank]
  • シャンソン

    n bài hát ở quán rượu (Pháp)
  • シャンソン歌手

    [ しゃんそんかしゅ ] n ca nhi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top