Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シミュレーション

Mục lục

n

sự mô phỏng/ mô phỏng
Ghi chú: phương pháp nghiên cứu thử nghiệm bằng máy móc điện tử trong vận trù học

Kinh tế

sự mô phỏng/sự bắt chước [simulation (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

mô phỏng/sự mô phỏng [simulation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top