Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シルエット

Mục lục

n

hình bóng/cái bóng/hình chiếu/bóng dáng
彼女のシルエットがその窓に見えるだろう: bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ

n

hình bóng/nền bóng/viền bóng (quần áo, tranh vẽ...)/ bóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top