Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーク

Mục lục

n

đạo Sikh

n

sự tìm kiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シークじかん

    Tin học [ シーク時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời...
  • シークレット

    n bí mật
  • シークレットサービス

    n cục tình báo/mật vụ
  • シーク時間

    Tin học [ シークじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là...
  • シーケンシャル

    Kỹ thuật có thứ tự/theo trình tự/tuần tự [sequential]
  • シーケンシャルツインターボ

    Kỹ thuật cặp tubin [Sequential Twin Turbo] Category : ô tô [自動車] Explanation : ターボチャージャーを2基続けて並べ、低速域では1基だけ、高速域では2基とも作動させるシステム。低速から高速まで滑らかな加速性能が得られる。
  • シーケンシャルテーブル

    Kỹ thuật bảng trình tự [sequential table]
  • シーケンシャルフラッシャ

    Kỹ thuật bộ phận tạo nhấp nháy theo thứ tự [sequential flasher] công tắc nhấp nháy thứ tự [sequential flasher]
  • シーケンス

    Kỹ thuật chuỗi/dãy [sequence] trình tự/tuần tự [sequence]
  • シーケンスばんごう

    Tin học [ シーケンス番号 ] số thứ tự [sequence number]
  • シーケンスせいぎょ

    Kỹ thuật [ シーケンス制御 ] quản lý chuỗi [sequence control] Explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御
  • シーケンスモニタ

    Kỹ thuật bộ kiểm soát trình tự [sequence monitor]
  • シーケンス制御

    Kỹ thuật [ シーケンスせいぎょ ] quản lý chuỗi [sequence control] Explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御
  • シーケンス番号

    Tin học [ シーケンスばんごう ] số thứ tự [sequence number]
  • シーケンサ

    Tin học bộ sắp xếp dãy [sequencer]
  • シーゲート

    Tin học hãng Seagate [Seagate]
  • シーシャープ

    Tin học ngôn ngữ C# [C#] Explanation : Là một ngôn ngữ lập trình mới của Microsoft có trong công nghệ .NET.
  • シーシーメイル

    Tin học gửi cc [cc:Mail/courtesy copy] Explanation : Được hiểu là gửi thêm một bản hoàn toàn tương tự của email đến người...
  • シーシーアイティーティー

    Tin học Uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo [Consultative Committee for International Telephony and Telegraphy/CCITT]...
  • シーシェル

    Tin học C shell [C shell] Explanation : Là lập trình shell bằng ngôn ngữ C.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top