- Từ điển Nhật - Việt
シースリップ
Tin học
giao thức Internet đơn tuyến nén [CSLIP/Compressed Serial Line Internet Protocol]
- Explanation: Là một phiên bản mới của giao thức SLIP, trong đó sử dụng địa chỉ Internet nén, nên nhanh hơn SLIP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
シーズン
n mùa (thể thao) -
シーズンに不適な
[ しーずんにふてきな ] n-adv, n-t trái mùa -
シーズンはずれ
n cuối mùa -
シーズンオフ
n sự qua mùa -
シーズドプラグ
Kỹ thuật bugi có vỏ bọc [sheathed plug] -
シーズニング
Mục lục 1 n 1.1 gia vị 2 Kỹ thuật 2.1 sự bảo dưỡng [seasoning] 2.2 sự hồ bề mặt [seasoning] 2.3 sự hong khô [seasoning] n gia... -
シーソーゲーム
n trò chơi bập bênh/bập bênh -
シータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chỗ ngồi/ghế ngồi [seater] 1.2 mặt phân phối [seater] 1.3 mặt tựa/mặt tiếp xúc [seater] Kỹ thuật... -
シーターム
Tin học giao thức kết nối đầu cuối [CTERM/Communications Terminal Protocol] Explanation : Là một giao thức kết nối thiết bị đầu... -
シッパー
Kinh tế người gửi hàng [SHIPPER] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 貨物の運送にあたって、運送人と運送契約を締結する相手方として、運送状面に記載されている人。 -
シッピング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đội tàu buôn [shipping] 1.2 sự chở hàng bằng tàu/sự vận tải bằng tàu [shipping] 1.3 sự xếp hàng... -
シッピングウエート
Kỹ thuật trọng lượng hàng xếp xuống tàu [shipping weight] -
シッピングゾーン
Tin học vùng vận chuyển [shipping zone] -
シック
Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/lịch sự 2 n 2.1 sự sang trọng/lịch sự adj-na sang trọng/lịch sự ~ な服装: quần... -
シックネスゲージ
Kỹ thuật căn lá đo khe hở xuppáp [thickness gauge] -
シックス
Tin học Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng [CICS/Customer Information Control System] Explanation : CICS là một họ sản phẩm... -
シックスチーンシリンダー
Kỹ thuật sáu mươi xy lanh [sixteen cylinder] -
シックスホイーラ
Kỹ thuật xe sáu bánh [six wheeler] -
シックスウェイ
Kỹ thuật sáu (làn) đường [six way] -
シックスシリンダー
Kỹ thuật sáu xy lanh [six cylinder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.