Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジス

Mục lục

n

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

Tin học

bộ chữ JIS [JIS]
Explanation: Là một trong những bộ chữ của Nhật Bản.

Xem thêm các từ khác

  • スナ

    kiến trúc hệ thống mạng [sna/systems network architecture-sna], explanation : sna được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống của...
  • スペル

    sự đánh vần/cách đánh vần
  • スナップ

    kim gài (trong may mặc)
  • スカル

    môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo/loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo
  • スカイ

    bầu trời, ghi chú: thường đi ghép với từ khác
  • スキー

    môn trượt tuyết, ván trượt tuyết
  • スケーラビリテイ

    khả năng thay đổi tỷ lệ [scalability], explanation : ví dụ phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ là một loại phông chữ máy...
  • スズメ

    chim sẻ
  • スタッガ

    khoảng cách tầng [stagger], sắp xếp so le [stagger], sự rung động/sự chao đảo/sự rung động [stagger], explanation : khoảng cách...
  • ズルする

    ăn gian
  • セし

    độ c
  • セミ

    ve/ con ve
  • セル

    tế bào/ô trong bảng biểu, vải xéc/hàng xéc, hộc bình [cell], pin/ắc quy [cell], ô/ngăn/khối [cell], explanation : trong bảng tính...
  • センチ

    gây xúc động/làm rơi nước mắt/buồn, xen-ti-mét
  • セント

    cạnh khóe, xu mỹ/xen
  • センス

    cảm giác/cảm nhận,  ~ のいい服装:  trang phục thanh lịch, đem lại cảm nhận dễ chịu
  • センタ

    chỉnh tâm [center/centre], điểm giữa [center/centre], lõi/định tâm [center/centre], tâm [center/centre], trung tâm [center/centre]
  • セールズ

    bán hàng [sales]
  • セールズマン

    nam nhân viên bán hàng [salesman]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top