Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スケーラビリテイ

Tin học

khả năng thay đổi tỷ lệ [scalability]
Explanation: Ví dụ phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ là một loại phông chữ máy in hoặc màn hình có thể co dãn kích dỡ trong phạm vi cho phép, mà không bị méo dạng đáng kể. Công nghệ phông chữ hình bao được dùng bổ biến nhất cho các phông thay đổi tỉ lệ, nhưng các công nghệ khác - bao gồm cả các phông chữ vạch ngang ( stroke font) trong đó ký tự được tạo ra bởi một ma trận các đường - đôi khi cũng được sử dụng. Phông có thể thay đổi tỉ lệ phổ biến nhất đối với các hệ Macintosh và Windows là PostScript và TrueType. Xem bit-mapped font, outline font, PostScript font, printer font, screen font, System 7, và TrueType.

Xem thêm các từ khác

  • スズメ

    chim sẻ
  • スタッガ

    khoảng cách tầng [stagger], sắp xếp so le [stagger], sự rung động/sự chao đảo/sự rung động [stagger], explanation : khoảng cách...
  • ズルする

    ăn gian
  • セし

    độ c
  • セミ

    ve/ con ve
  • セル

    tế bào/ô trong bảng biểu, vải xéc/hàng xéc, hộc bình [cell], pin/ắc quy [cell], ô/ngăn/khối [cell], explanation : trong bảng tính...
  • センチ

    gây xúc động/làm rơi nước mắt/buồn, xen-ti-mét
  • セント

    cạnh khóe, xu mỹ/xen
  • センス

    cảm giác/cảm nhận,  ~ のいい服装:  trang phục thanh lịch, đem lại cảm nhận dễ chịu
  • センタ

    chỉnh tâm [center/centre], điểm giữa [center/centre], lõi/định tâm [center/centre], tâm [center/centre], trung tâm [center/centre]
  • セールズ

    bán hàng [sales]
  • セールズマン

    nam nhân viên bán hàng [salesman]
  • セーフ

    an toàn/sự an toàn
  • セット

    bộ, bộ hối phiếu, bộ/tập/tập hợp, ván/séc (ten-nít, cầu lông), một bộ [set], thiết lập (bộ đếm)/đặt (bộ đếm)...
  • セス

    ces [ces]
  • ゼミ

    hội thảo/xê-mi-na/buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
  • ゼロ

    số không, số không/sự không có gì, số không [zero]
  • ゼッケン

    bảng gắn số trên áo tuyển thủ
  • ソレノイドバルブ

    van sôlênôit/van từ [solenoid valve]
  • ソフトウエア

    phần mềm (máy vi tính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top