- Từ điển Nhật - Việt
ジャンプ
Mục lục |
n
môn nhảy cao
n
sự nhảy cách/sự nhảy lên/sự nhảy vọt/nhảy cách/nhảy vọt/nhảy lê
Tin học
nhảy [jump]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ジャンプアウト
Kỹ thuật nhảy ra/tuột ra (khỏi ngàm) [jump out] -
ジャンプスパーク
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark] -
ジャンプスパークイグニション
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark ignition] -
ジャンパ
Tin học cầu nối/chân nối [jumper] Explanation : Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý... -
ジャンパせんたくかのう
Tin học [ ジャンパ選択可能 ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper] -
ジャンパー
Mục lục 1 n 1.1 áo jac-ket/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 Áo khoác 2.2 dây néo cột buồm [jumper] 2.3 đoạn nối dây điện giữa các... -
ジャンパーワイヤ
Kỹ thuật dây nối [jumper wire] -
ジャンパピン
Tin học chân cầu nối [jumper pin] Explanation : Là chân mà cầu nối sẽ cắm vào. -
ジャンパオプション
Tin học tùy chọn nối [strapping option/jumper option] Explanation : Là các tùy chọn mà cầu nối có thể cắm vào. Mỗi vị trí của... -
ジャンパ選択可能
Tin học [ ジャンパせんたくかのう ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper] -
ジャンピング・アット
n nhảy lên hích -
ジャンキー
n người nghiện ma túy -
ジャンクリング
Kỹ thuật đai làm bằng phế liệu/sắt vụn [junk ring] -
ジャンク・ボンド
Kinh tế trái phiếu bấp bênh [Junk bond] Category : 債券 Explanation : Chứng khoán vay nợ do một công ty phát hành để lấp chỗ... -
ジャンクション
Mục lục 1 n 1.1 chỗ nối/mối nối 2 Kỹ thuật 2.1 khớp nối [junction] 2.2 sự ráp nối [junction] 2.3 sự tiếp xúc [junction] n... -
ジャンクションボックス
Kỹ thuật hộp nối điện [junction box] -
ジャンクションヒープ
Kỹ thuật khối nối [junction heap] -
ジャングリ
n rừng núi -
ジャングル
n rừng nhiệt đới ~ クルーズ: chuyến du ngoạn rừng nhiệt đới bằng tàu -
ジャンタグ
Tin học JWNTUG [JWNTUG]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.