Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スケーラビリティー

n
tính mở rộng (scalability)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スケーリング

    Tin học chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (e.g. in computer graphics)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều...
  • スケール

    Mục lục 1 n 1.1 dụng cụ đo/thước đo/cân có vạch đo 2 Kỹ thuật 2.1 lớp cặn [scale] 2.2 thang đo/bảng chia độ trên các...
  • スケート

    n môn trượt băng nghệ thuật
  • スケートする

    vs trượt băng
  • スケートリンク

    n sân trượt băng
  • スケープゴート

    n người mang tội thay người khác/người bị đổ tội
  • スケーティング

    n môn trượt băng nghệ thuật
  • スケーター

    n người chơi trượt băng nghệ thuật
  • スケッチ

    n bức phác thảo/phác hoạ/bức vẽ phác
  • スケッチブック

    n vở/tập vẽ phác hoạ
  • スケアセンチ

    Kỹ thuật xăng ti mét vuông [square centimeter]
  • スケジューラ

    Tin học trình lập lịch/trình lập thời biểu [scheduler]
  • スケジューリング

    Kỹ thuật sự lập chương trình [scheduling]
  • スケジュール

    Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 lịch trình 3 n 3.1 thời khóa biểu 4 Tin học 4.1 lịch/thời biểu/kế hoạch thời gian [schedule...
  • スコヤ

    Kỹ thuật vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score]
  • スコー

    Tin học SCO [SCO]
  • スコーチ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộc chạy đua hết tốc lực/chạy rất nhanh và nguy hiểm [scorch] 1.2 sự kết tinh hình kim [scorching]...
  • スコーチぼうしざい

    Kỹ thuật [ スコーチ防止剤 ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder]
  • スコーチャ

    Kỹ thuật người lái (ô tô...) bạt mạng [scorcher] người mở hết tốc lực (lái ô tô...) [scorcher]
  • スコーチ防止剤

    Kỹ thuật [ スコーチぼうしざい ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top