Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゼミ

n

hội thảo/xê-mi-na/buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học

Xem thêm các từ khác

  • ゼロ

    số không, số không/sự không có gì, số không [zero]
  • ゼッケン

    bảng gắn số trên áo tuyển thủ
  • ソレノイドバルブ

    van sôlênôit/van từ [solenoid valve]
  • ソフトウエア

    phần mềm (máy vi tính)
  • ソれん

    liên xô
  • 傾げる

    cúi/nghiêng, 耳を傾げる:lắng nghe, 小首を傾げる: nghiêng đầu
  • ゾル

    huyền phù keo/thể sol [sol]
  • ゾープ

    zope [zope]
  • タバコ

    thuốc lá/cây thuốc lá
  • タロウ

    mỡ/bôi mỡ [tallow]
  • タン

    lưỡi
  • タンポポ

    bồ công anh
  • タンパー

    đầm
  • タンニン

    ta nanh
  • タンク

    bến chứa, bình chứa, bể chứa/xitéc [tank], ガス ~: bình ga, 石油 ~: bình chứa dầu, category : ngoại thương [対外貿易]
  • タング

    chuôi [tang], đuôi [tang], lưỡi [tongue], mộng xoi [tongue], phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt) [tang]
  • タンゴ

    điệu tăng gô
  • タピ

    giao diện lập trình telephone [telephony api/tapi], explanation : tapi là một api của microsoft để phát triển và dùng các ứng dụng...
  • タフ

    khoẻ mạnh/mạnh mẽ/dũng mãnh, sự khoẻ mạnh/sự mạnh mẽ/sự dũng mãnh,  ~ なやつ: anh chàng dũng mãnh
  • タイ

    ca-ra-vát/cà vạt, nước thái lan, sự cùng đạt điểm như nhau của các đối thủ (thể thao), thái lan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top