- Từ điển Nhật - Việt
ステートメントばんごう
Xem thêm các từ khác
- 
                                ステートメント番号Tin học [ ステートメントばんごう ] số câu lệnh [statement number]
- 
                                ステートアマabbr vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập
- 
                                ステーキn món thịt bò rán kiểu châu Âu/món bò bit-tết
- 
                                ステーキボディKỹ thuật thùng xe kiểu giát [stake body]
- 
                                ステークホルダーKinh tế người hưởng lợi/người có cổ quyền/người có giữ một số cổ phần/người có dự phần làm ăn/cổ đông/người...
- 
                                ステーショナリベーンKỹ thuật chong chóng không quay [stationary vane]
- 
                                ステーショナリギアKỹ thuật bánh răng tĩnh/bánh răng không chuyển động [stationary gear]
- 
                                ステーショナリコンタクトKỹ thuật tiếp xúc tĩnh [stationary contact]
- 
                                ステーショナリタイプKỹ thuật kiểu tĩnh [stationary type]
- 
                                ステーションMục lục 1 n 1.1 nhà ga/trạm 2 Kỹ thuật 2.1 bến [station] 2.2 đài/trạm/ga [station] 2.3 trạm đo đạc [station] 2.4 trạm phát điện...
- 
                                ステージMục lục 1 n 1.1 sân khấu/vũ dài 2 n 2.1 sự biểu diễn trên sân khấu 3 Tin học 3.1 giai đoạn [stage] n sân khấu/vũ dài n sự...
- 
                                ステータKỹ thuật Stato/phần tĩnh (trong máy phát điện) [stator]
- 
                                ステータスMục lục 1 n 1.1 địa vị/vị trí xã hội 2 Tin học 2.1 trạng thái/tình trạng [status] n địa vị/vị trí xã hội ~ シンボル: biểu...
- 
                                ステータスぎょうTin học [ ステータス行 ] dòng trạng thái [status line] Explanation : Một dòng, thường ở phía dưới, trong màn hiển thị của...
- 
                                ステータスインジケータTin học chỉ báo trạng thái [status indicater]
- 
                                ステータス行Tin học [ ステータスぎょう ] dòng trạng thái [status line] Explanation : Một dòng, thường ở phía dưới, trong màn hiển thị...
- 
                                ステップMục lục 1 n 1.1 bậc cầu thang/bậc mấu để leo trèo 2 n 2.1 bước nhảy (khiêu vũ) 3 n 3.1 thảo nguyên 4 Kỹ thuật 4.1 bệ chân...
- 
                                ステップモータKỹ thuật động cơ nhảy bước [stepper motor, stepping motor]
- 
                                ステップトジョイントKỹ thuật mối ghép mộng bậc [stepped joint]
- 
                                ステップフィーラゲージKỹ thuật calip đo bề dày bước [step feeler gauge]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                