Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ストレーナ

Kỹ thuật

bộ lọc/lưới lọc/sàng lọc/cái sàng [strainer]
Explanation: かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
lồng chắn rác (bao miệng ống hút) [strainer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top