Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ストール

Mục lục

n

khăn choàng vai rộng của phụ nữ

Kỹ thuật

chết động cơ [stall]
nhà đỗ xe [stall]
sự sụt tốc độ [stall]
sự xoáy cản [stall]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ストールトルク

    Kỹ thuật mô men xoắn sụt tốc độ [stall-torque]
  • ストールトルクレーショ

    Kỹ thuật tỷ lệ mô men xoắn sụt tốc độ [stall-torque ratio]
  • ストールテスト

    Kỹ thuật sự kiểm tra sụt tốc độ [stall-test]
  • ストールスピード

    Kỹ thuật sự sụt tốc độ [stall speed]
  • ストーレンカー

    Kỹ thuật xe hơi bị đánh cắp [stolen car]
  • ストーンウォッシュ

    n chậu giặt bằng kim loại
  • ストーブ

    n lò/lò sưởi
  • ストークス

    Kỹ thuật stốc [stoke] Explanation : Đơn vị đo độ nhớt động học.
  • ストッページ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bịt/sự đóng kín [stoppage] 1.2 sự ngừng/sự nghỉ [stoppage] 1.3 sự tắc/sự kẹt [stoppage] Kỹ...
  • ストップ

    Mục lục 1 n 1.1 sự dừng lại/sự ngừng lại 2 Kỹ thuật 2.1 cái chặn/cữ chặn [stop] 2.2 chỗ đứng/chỗ đỗ xe [stop] 2.3...
  • ストップだかひれいはいぶん

    Kinh tế [ ストップ高比例配分 ] phân phối tỷ lệ hạn giá cao nhất (của bên mua) Category : 証券市場 Explanation : 過度の乱高下を避けるため、株価の1日あたりの変動幅は、あらかじめ取引所によって決められている(値幅制限と言う)が、この水準まで株価が上昇することをストップ高、下落することをストップ安という。///株価水準が1000円~1500円の銘柄の場合は、上下200円が制限値幅である。///通常、売りと買いの株数が同じになったところで株価は決定されるが、売買のバランスが極端に一方に片寄ってストップ高(安)の水準まで動いた場合、その株価での売り株数と買い株数の比率に応じて株価を付ける方法が比例配分である。例えば、大引け時点で買い注文10万株に対しストップ高の水準で売り注文が1万株しかない場合、本来であれば株価は付かないが、比例配分により強制的に1万株のみストップ高で株価を付け、会員証券会社毎の注文株数を勘案して取引所が割り当てる。割当てを受けた証券会社は、価格優先ないし時間優先の原則等による社内ルールに基づいて実際の投資家への割当てを行う。比例配分が行われたことで自動的に注文の一部が出来るということではないので十分注意したい。
  • ストップ安比例配分

    Kinh tế [ ストップやすひれいはいぶん ] phân phối tỷ lệ hạn giá thấp nhất (của bên bán) Explanation : 過度の乱高下を避けるため、株価の1日あたりの変動幅は、あらかじめ取引所によって決められている(値幅制限と言う)が、この水準まで株価が上昇することをストップ高、下落することをストップ安という。///株価水準が1000円~1500円の銘柄の場合は、上下200円が制限値幅である。///通常、売りと買いの株数が同じになったところで株価は決定されるが、売買のバランスが極端に一方に片寄ってストップ高(安)の水準まで動いた場合、その株価での売り株数と買い株数の比率に応じて株価を付ける方法が比例配分である。例えば、大引け時点で買い注文10万株に対しストップ高の水準で売り注文が1万株しかない場合、本来であれば株価は付かないが、比例配分により強制的に1万株のみストップ高で株価を付け、会員証券会社毎の注文株数を勘案して取引所が割り当てる。割当てを受けた証券会社は、価格優先ないし時間優先の原則等による社内ルールに基づいて実際の投資家への割当てを行う。比例配分が行われたことで自動的に注文の一部が出来るということではないので十分注意したい。
  • ストップ信号

    Tin học [ すとっぷしんごう ] tín hiệu dừng [stop signal]
  • ストップライト

    Kỹ thuật đèn tín hiệu dừng [stop light]
  • ストップロスオーダー

    Kinh tế lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation...
  • ストップビット

    Tin học bit dừng [stop bit] Explanation : Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chen vào trong chuỗi dữ liệu để...
  • ストップアビリチー

    Kỹ thuật khả năng dừng/khả năng đỗ [stop ability]
  • ストップウォッチ

    Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ bấm giờ 2 Kỹ thuật 2.1 đồng hồ bấm giây [stopwatch] n đồng hồ bấm giờ Kỹ thuật đồng hồ...
  • ストップコック

    Kỹ thuật van đóng/vòi đóng [stop cock]
  • ストップスイッチ

    Kỹ thuật sự dừng bằng chuyển mạch [stop switch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top