Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スペシャリスト

Mục lục

n

chuyên gia/chuyên viên/chuyên dề

Kinh tế

chuyên viên [Specialist]
Explanation: スペシャリストとは、マネジャーに対置する職務であって、専門担当領域に関する高度の知識、技術を有する専門スタッフのことをいう。マネジャーは担当する組織の業績によって評価されるが、スペシャリストは専門知識、技術が相手にどれだけ利用されたかによって評価される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top