Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スポットがたとうししんたく

Kinh tế

[ スポット型投資信託 ]

đầu tư tín thác kiểu Spot/đầu tư ủy thác kiểu Spot
Category: 投資信託
Explanation: 単位型投資信託のうち、経済状況や市場環境をタイムリーにとらえ随時募集されるもの。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スポットライト

    Mục lục 1 n 1.1 tia sáng chiếu lên trang trí sân khấu/ánh sáng đèn 2 Kỹ thuật 2.1 đèn quét/đèn chuyển hướng/đèn chiếu...
  • スポットレート

    Kinh tế lãi suất giao ngay [Spot rate] Category : 金利・為替 Explanation : 世の中に存在する金利は、必ず「スポットレート」か「フォワードレート」かのどちらかに分類される。///スポットレートは、現在と将来の一時点の間に適用される金利のことをいう。
  • スポットフェーシング

    Kỹ thuật sự gọt bề mặt/sự gọt bớt [spot facing]
  • スポットウェルジング

    Kỹ thuật hàn điểm [spot welding]
  • スポットようせつき

    Kỹ thuật [ スポット溶接機 ] máy hàn điểm [Spot welding machine] Category : hàn [溶接]
  • スポットもの

    Kinh tế [ スポット物 ] hàng giao ngay/giao dịch giao hàng ngay nhưng thanh toán trong vòng vài ngày sau [Spot] Category : Giao dịch [取引]...
  • スポット光源

    Tin học [ すぽっとこうげん ] nguồn sáng điểm [spot light source]
  • スポット穿孔機

    Tin học [ すぽっとせんこうき ] máy đục lỗ [spot punch]
  • スポット物

    Kinh tế [ スポットもの ] hàng giao ngay/giao dịch giao hàng ngay nhưng thanh toán trong vòng vài ngày sau [Spot] Category : Giao dịch...
  • スポットWE機

    Kỹ thuật [ すぽっとWEき ] máy hàn điểm
  • スポット溶接機

    Kỹ thuật [ スポットようせつき ] máy hàn điểm [Spot welding machine] Category : hàn [溶接]
  • スポッタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy bay quan trắc [spotter] 1.2 người kiểm tra đường sắt [spotter] 1.3 nguồn quan trắc [spotter] 1.4 rađa...
  • スポイラ

    Kỹ thuật tấm lệch dòng khí động lực [spoiler]
  • スポイラー

    Kỹ thuật tấm điều chỉnh độ ngẩng/tấm lái ngang [spoiler] Category : ô tô [自動車] Explanation : 高速になるに従って浮き上がろうとするボディを下に押さえ付ける働きをする空力パーツ。見た目がスポーティーになるのでファッションで装着している人も多い。
  • スポイト

    Kỹ thuật Spuit [Spuit]
  • スムーズ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 mịn màng/mượt mà 2 n 2.1 sự trơn mịn/sự mịn màng 3 adj-na 3.1 trôi trảy/trơn tru adj-na mịn màng/mượt...
  • スムーズトレッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp nhẵn [smooth-tread tire]
  • スムーズカットファイル

    Kỹ thuật giũa tinh [smooth-cut file]
  • スモールライト

    Kỹ thuật ánh sáng yếu [small light]
  • スモールパーツ

    Kỹ thuật linh kiện nhỏ/phụ tùng nhỏ [small parts]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top