Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セカンドリング

Kỹ thuật

vòng piston thứ hai [second ring (of the piston)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セカンダリリング

    Tin học vòng thứ cấp [secondary ring]
  • セカンダリビデオディスプレイコントローラ

    Tin học bộ điều khiển màn hình thứ cấp [secondary video display controller]
  • セカンダリキャッシュ

    Tin học cạc lưu thứ cấp/bộ lưu trữ thứ cấp [secondary cache]
  • セガ

    Tin học Sega [Sega]
  • セガサターン

    Tin học Sega Saturn [Sega Saturn]
  • セキュリティ

    Mục lục 1 n 1.1 trị an/sự an toàn/bảo an 2 Tin học 2.1 an ninh/an toàn/bảo mật [security] n trị an/sự an toàn/bảo an Tin học...
  • セキュリティかんり

    Tin học [ セキュリティ管理 ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
  • セキュリティリスク

    Tin học rủi ro về an ninh/rủi ro về bảo mật [security risk]
  • セキュリティー

    n trị an/sự an toàn/bảo an
  • セキュリティシステム

    Tin học hệ thống an ninh/hệ thống an toàn/hệ thống bảo mật [security system]
  • セキュリティ管理

    Tin học [ セキュリティかんり ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
  • セキュリタイゼーション

    Kinh tế chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
  • セクハラ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 sự quấy rối tình dục 2 Kinh tế 2.1 sự quấy rối tình dục [Sexual Harassment] n, abbr sự quấy rối tình...
  • セクシュナルエリア

    Kỹ thuật khu vực mặt cắt [sectional area]
  • セクシュアル・ハラスメント

    Kinh tế sự quấy rối tình dục [Sexual Harassment] Category : Luật Explanation : 性的嫌がらせ.特に職場で,男性がことばや行動により女性の嫌がることをしたり,自尊心を傷つけたりすること.邦略して,セク‐ハラ.
  • セクショナリズム

    Kinh tế chủ nghĩa địa phương/đầu óc cục bộ [Sectionalism] Explanation : セクショナリズムとは、部分を偏重することをいい、全体を顧みないで部分の損得のみを考える傾向をいう。組織においては、組織全体がうまく機能するように部門の行動を考えないことをセクショナリズムといっている。セクショナリズムは部分最適、全体不適になりやすい。
  • セクション

    Mục lục 1 n 1.1 phần/mục 2 Kỹ thuật 2.1 mặt cắt/tiết diện [section] 3 Tin học 3.1 vùng/đoạn/phần [section] n phần/mục Kỹ...
  • セクションくかく

    Tin học [ セクション区画 ] vùng/đoạn/phần [section]
  • セクション区画

    Tin học [ セクションくかく ] vùng/đoạn/phần [section]
  • セクシー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khêu gợi/gợi cảm 2 n 2.1 sự khêu gợi/sự gợi cảm adj-na khêu gợi/gợi cảm n sự khêu gợi/sự gợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top