Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セメント工場

[ せめんとこうじょう ]

n

nhà máy xi măng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • セメントミキサー

    Kỹ thuật máy trộn xi măng [cement mixer]
  • セメントスチール

    Kỹ thuật thép thấm cacbon [cement steel]
  • セメント袋

    [ せめんとぶくろ ] n bao-xi-măng
  • セメンテーション

    Kỹ thuật sự kết dính/sự gắn kết [cementation] sự thấm cacbon/sự xementit hóa [cementation]
  • セメンテッドスチール

    Kỹ thuật thép thấm cacbon [cemented steel]
  • セメンタイト

    Kỹ thuật xementit/cementit/cementile/sắt cacbua/sắt cacbit [cementite] Category : hóa học [化学] Explanation : 炭素と鉄の化合物で、FeC。工具鋼で基本的な炭化物。
  • セラ

    n huyết thanh/nước sữa
  • セラミック

    Mục lục 1 n 1.1 đồ gốm/đồ sứ 2 Kỹ thuật 2.1 gốm [ceramic] n đồ gốm/đồ sứ Kỹ thuật gốm [ceramic]
  • セラミックエンジン

    Kỹ thuật động cơ gốm [ceramic engine]
  • セラー

    n người bán/hàng hóa bán ra ベスト ~: tác phẩm (văn học) bán chạy nhất
  • セラーズスレッド

    Kỹ thuật ren theo tiêu chuẩn Mỹ [Sellers thread]
  • セラック

    Kỹ thuật gôm lắc [shellac]
  • セリ

    Kỹ thuật sự tiếp xúc lệch chuẩn [abnormal contact]
  • セリング

    Kinh tế việc bán ra [Selling] Category : 証券ビジネス Explanation : 証券会社が行う募集の取扱い業務、売出しの取扱い業務のことをいう。///新たに発行されている株式、債券、CBなどを、広く投資家に買ってもらうよう営業する業務。募集の取扱い業務を「募集」、売出しの取扱い業務を「売出し」という。アンダーライティングとよく似ているが、売れ残った株式などを引き取る必要がない点などが異なる。
  • セリフ

    Mục lục 1 n 1.1 hàng dấu chấm/hình vẽ nhỏ trang trí cuối văn bản/ điều 2 Tin học 2.1 đường gạch chân [serif] n hàng dấu...
  • セリアントタイプ

    Kỹ thuật kiểu lồi ra/kiểu nhô ra [salient type]
  • セリウム

    n nguyên tố Xê-ri/ Xe-ri
  • セルくみたてぶんかい

    Tin học [ セル組立分解 ] tập hợp và phân tách tế bào [cell assembly and disassembly]
  • セルそんしつ

    Tin học [ セル損失 ] sự mất ô/sự mất tế bào [cell loss]
  • セルそんしつひ

    Tin học [ セル損失比 ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss ratio]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top