Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タンニン

n, adj-na, abbr

ta nanh

Xem thêm các từ khác

  • タンク

    bến chứa, bình chứa, bể chứa/xitéc [tank], ガス ~: bình ga, 石油 ~: bình chứa dầu, category : ngoại thương [対外貿易]
  • タング

    chuôi [tang], đuôi [tang], lưỡi [tongue], mộng xoi [tongue], phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt) [tang]
  • タンゴ

    điệu tăng gô
  • タピ

    giao diện lập trình telephone [telephony api/tapi], explanation : tapi là một api của microsoft để phát triển và dùng các ứng dụng...
  • タフ

    khoẻ mạnh/mạnh mẽ/dũng mãnh, sự khoẻ mạnh/sự mạnh mẽ/sự dũng mãnh,  ~ なやつ: anh chàng dũng mãnh
  • タイ

    ca-ra-vát/cà vạt, nước thái lan, sự cùng đạt điểm như nhau của các đối thủ (thể thao), thái lan
  • タイマ

    bộ định thời [timer], đồng hồ bấm giờ/đồng hồ hẹn giờ [timer], rơle thời gian [timer], bộ đếm thời gian/thanh ghi giờ...
  • タイヤ

    bánh xe, lốp, lốp [tire/tyre], explanation : エンジンで作り出されたパワーを最終的に地面に伝えるパーツ。///消耗品なので定期的な交換が必要。
  • タイト

    chặt/bó sát/vừa sát người, sự vừa sát/sự bó sát/sự vừa vặn, chặt/kín (hơi) [tight],  ~ スカート: juýp bó sát...
  • タイプ

    bàn đánh máy, kiểu/loại, sự đánh máy, hình thức/mẫu tiêu biểu [type (mat)], 新しい ~ タイプのカメラ: kiểu máy...
  • タイタン

    titan [titan]
  • タウン

    thành phố nhỏ/thị xã/thị trấn
  • タカ

    chim ưng
  • タグ

    nhãn/dải/thẻ ghi [tag], thẻ/gắn thẻ [tag]
  • タケノコ

    măng
  • タコ

    con bạch tuộc
  • れっし

    liệt sĩ
  • れっか

    sự lão hóa [deterioration], sự thoái hóa [degradation], explanation : 高分子物質が加熱されたり光や風雨にさらされた時に、変色・亀裂が起こるなど、物理的・化学的物性が低下する性質をいう。,...
  • れい

    lệnh/mệnh lệnh/chỉ thị, tỷ dụ, thí dụ, ví dụ, sự biểu lộ lòng biết ơn, số không, số không
  • れいど

    không độ, 絶対零度では原子および分子のすべての運動が停止する :Ở độ không tuyệt đối, hoạt động của các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top