- Từ điển Nhật - Việt
ソフトウェア品質特性
Tin học
[ ソフトウェアひんしつとくせい ]
đặc trưng về chất lượng phần mềm [software quality characteristics]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ソフトウェア品質測定法
Tin học [ ソフトウェアひんしつそくていほう ] hệ đo chất lượng phần mềm [software quality metric] -
ソフトウェア製品
Tin học [ ソフトウェアせいひん ] sản phẩm phần mềm [software product] -
ソフトウェア許諾契約
Tin học [ ソフトウェアきょだくけいやく ] thỏa thuận về bản quyền phần mềm [software license agreement] -
ソフトウェア開発
Tin học [ ソフトウェアかいはつ ] phát triển phần mềm [software development] -
ソフトウェア著作権の侵害
Tin học [ ソフトウェアちょさくけんしんがい ] vi phạm bản quyền phần mềm/ăn cắp bản quyền phần mềm [software piracy]... -
ソフトウェア構成
Tin học [ ソフトウェアこうせい ] cấu hình phần mềm [software configuration] -
ソフトウェア支援
Tin học [ ソフトウェアしえん ] hỗ trợ phần mềm [software support] -
ソフトウオータ
Kỹ thuật nước mềm [soft water] -
ソフトエラー
Tin học lỗi mềm/lỗi nhất thời [soft error/transient error] -
ソフトコピー
Tin học bản sao chép mềm [soft copy] Explanation : Là bản sao chép dưới dạng dữ liệu trên máy tính như file, chứ không phải... -
ソフトシェルクラブ
n con cua lột -
ソフトスチール
Kỹ thuật thép mềm [soft steel] -
ソフトセル
Kinh tế bán hàng theo lối kín đáo/quảng cáo mềm [soft sell (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ソフトセクタしきディスク
Tin học [ ソフトセクタ式ディスク ] đĩa đã được chia vùng logic [soft-sectored diskette] -
ソフトセクタ式ディスク
Tin học [ ソフトセクタしきディスク ] đĩa đã được chia vùng logic [soft-sectored diskette] -
ソフトセクタリング
Tin học chia vùng logic [soft sectoring] -
ソフトソルダ
Kỹ thuật chất hàn mềm [soft solder] mối hàn thiếc [soft solder] -
ソフト行末
Tin học [ そふとぎょうまつ ] kết thúc dòng mềm [soft line terminator] -
ソフニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự làm dịu [softening] 1.2 sự làm mềm [softening] 1.3 sự làm nhạt [softening] Kỹ thuật sự làm dịu... -
ソファ
Mục lục 1 n 1.1 ghế tràng kỷ/xô-fa 2 n 2.1 salông n ghế tràng kỷ/xô-fa n salông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.