Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タイム

n

thời gian/giờ giấc
ランチ ~: giờ ăn trưa
~アウト: hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)
 ~ カード: thẻ ghi giờ làm việc
 ~レコーダー: máy ghi giờ làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top