- Từ điển Nhật - Việt
タイム
n
thời gian/giờ giấc
- ランチ ~: giờ ăn trưa
- ~アウト: hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)
- ~ カード: thẻ ghi giờ làm việc
- ~レコーダー: máy ghi giờ làm việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
タイムマシン
n máy thời gian -
タイムリミット
Tin học giới hạn thời gian [time limit] -
タイムリー
Mục lục 1 adj-na 1.1 may mắn/kịp thời/đúng lúc 2 n 2.1 sự may mắn/sự kịp thời/sự đúng lúc adj-na may mắn/kịp thời/đúng... -
タイムトライアル
Kỹ thuật thời gian chạy thử [time trial] -
タイムパス
Tin học Tympass [Tympass] -
タイムアップ
n hết giờ -
タイムアウト
Tin học hết thời gian chờ [time out] Explanation : Một sự gián đoạn do bàn phím bị đông cứng, không có tác dụng, trong khi... -
タイムシェアリ
Tin học chia sẻ thời gian [time sharing] -
タイムシェアリングシステム
Kỹ thuật hệ thống chia xẻ thời gian [time sharing system] -
タイムスライシング
Tin học phân chia thời gian/sự phân chia thời gian [time slicing] -
タイムスライス
Tin học phân chia thời gian [time slice] -
タイムスタンプ
Tin học dấu hiệu thời gian [time stamp] -
タイヤに空気を入れる
Kỹ thuật [ たいやにくうきをいれる ] Bơm xe -
タイヤのチューブ
Kỹ thuật Ruột xe/Săm -
タイヤローテーション
Kỹ thuật sự đổi lốp [Tire rotation] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤは駆動輪(FFなら前輪、FRやミッドシップなら後輪)が減りやすいので、均等に減らして長持ちさせるために定期的に位置を交換すること。 -
タイヤトレッド
Kỹ thuật đế lốp/gai lốp xe [tire tread] -
タイヤプレッシャ
Kỹ thuật áp lực hơi trong lốp xe [tire-pressure] -
タイヤビード
Kỹ thuật mép lốp/nơi mắc vào vành xe để giữ lốp [tire bead] -
タイヤゲージ
Kỹ thuật áp kế đo áp lực khi bơm xe [tire gauge] -
タイル
Mục lục 1 n 1.1 gạch men 2 n 2.1 viên gạch hoa/gạch lát nền n gạch men n viên gạch hoa/gạch lát nền 床はタイルが敷かれている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.