Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タピオカ

Mục lục

n

bột sắn

n

khoai mì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • タピオカでん粉

    [ たぴおかでんぷん ] n tinh bột sắn
  • タツノオトシゴ

    n cá ngựa
  • タフンドガラス

    Kỹ thuật kính bền [toughened glass]
  • タイミング

    n thời điểm/giờ giấc phù hợp  ~ がいい: giờ giấc hợp nhau, phù hợp
  • タイミングず

    Tin học [ タイミング図 ] biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイミングしんごう

    Tin học [ タイミング信号 ] tín hiệu thời gian [timing signal]
  • タイミング信号

    Tin học [ タイミングしんごう ] tín hiệu thời gian [timing signal]
  • タイミングチャート

    Tin học biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイミングベルト

    Kỹ thuật dây báo giờ [Timing belt] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムシャフトを回転させるためにカムシャフトとクランクシャフトを結んでいるベルト。万が一切れるとエンジンに大ダメージを与える。
  • タイミングジェネレータ

    Kỹ thuật máy tạo nhịp/máy phát đo thời gian [timing generator]
  • タイミング図

    Tin học [ タイミングず ] biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイマー

    Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ bấm giờ/nút chỉnh giờ đồng hồ 2 n 2.1 sự hẹn giờ 3 Kỹ thuật 3.1 bộ đo thời gian [timer] n...
  • タイバー

    Kỹ thuật thanh nối/thanh giằng/tà vẹt [tie bar, tie rod]
  • タイム

    n thời gian/giờ giấc ランチ ~: giờ ăn trưa ~アウト: hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)  ~ カード: thẻ...
  • タイムマシン

    n máy thời gian
  • タイムリミット

    Tin học giới hạn thời gian [time limit]
  • タイムリー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 may mắn/kịp thời/đúng lúc 2 n 2.1 sự may mắn/sự kịp thời/sự đúng lúc adj-na may mắn/kịp thời/đúng...
  • タイムトライアル

    Kỹ thuật thời gian chạy thử [time trial]
  • タイムパス

    Tin học Tympass [Tympass]
  • タイムアップ

    n hết giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top