Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タブ

Tin học

nút Tab

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • タブ停止位置

    Tin học [ たぶていしいち ] kết thúc bằng tab [tabulation stop]
  • タブレット

    Tin học bảng [tablet]
  • タブロイド

    n báo khổ nhỏ
  • タブー

    n điều cấm kị/điều kiêng cữ/điều kiêng kị タイでは他人の頭に触ることはタブーである。: Ở Thái Lan sờ vào đầu...
  • タブストップ

    Tin học kết thúc bằng tab [tabulation stop/tab stop]
  • タブもじ

    Tin học [ タブ文字 ] ký tự tab [tab character] Explanation : Tab là một ký tự dùng để căn chỉnh dòng và cột trên màn hình...
  • タブ文字

    Tin học [ タブもじ ] ký tự tab [tab character] Explanation : Tab là một ký tự dùng để căn chỉnh dòng và cột trên màn hình...
  • タピオカ

    Mục lục 1 n 1.1 bột sắn 2 n 2.1 khoai mì n bột sắn n khoai mì
  • タピオカでん粉

    [ たぴおかでんぷん ] n tinh bột sắn
  • タツノオトシゴ

    n cá ngựa
  • タフンドガラス

    Kỹ thuật kính bền [toughened glass]
  • タイミング

    n thời điểm/giờ giấc phù hợp  ~ がいい: giờ giấc hợp nhau, phù hợp
  • タイミングず

    Tin học [ タイミング図 ] biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイミングしんごう

    Tin học [ タイミング信号 ] tín hiệu thời gian [timing signal]
  • タイミング信号

    Tin học [ タイミングしんごう ] tín hiệu thời gian [timing signal]
  • タイミングチャート

    Tin học biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイミングベルト

    Kỹ thuật dây báo giờ [Timing belt] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムシャフトを回転させるためにカムシャフトとクランクシャフトを結んでいるベルト。万が一切れるとエンジンに大ダメージを与える。
  • タイミングジェネレータ

    Kỹ thuật máy tạo nhịp/máy phát đo thời gian [timing generator]
  • タイミング図

    Tin học [ タイミングず ] biểu đồ thời gian [timing chart]
  • タイマー

    Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ bấm giờ/nút chỉnh giờ đồng hồ 2 n 2.1 sự hẹn giờ 3 Kỹ thuật 3.1 bộ đo thời gian [timer] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top