Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タンザニア

n

nước Tazania

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • タンゼントカム

    Kỹ thuật cam tang/cam tiếp tuyến [tangent cam]
  • タンゼンシャルブラシ

    Kỹ thuật chổi tiếp tuyến [tangential brush]
  • タンゼンシャルカム

    Kỹ thuật cam tang/cam tiếp tuyến [tangential cam]
  • タンタルコンデンサ

    Kỹ thuật tụ tantali [tantalum capacitor]
  • ター

    Kỹ thuật nhựa hắc ín [tar]
  • ターナラウンド

    Kỹ thuật sự quay vòng//khép kín/khép vòng [turnaround] thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa [turnaround]
  • ターミナル

    Mục lục 1 n 1.1 bãi đỗ tàu xe/điểm cuối cùng của tàu xe 2 n 2.1 cổng vào ra trong máy vi tính 3 Kỹ thuật 3.1 công đoạn cuối...
  • ターミナルボルテージ

    Kỹ thuật điện áp ở cực [terminal voltage]
  • ターミナルアダプター

    Tin học bộ điều hợp đầu cuối/bộ thích ứng đầu cuối/bộ tương hợp đầu cuối [terminal adapter]
  • ターミナルタワー

    Kỹ thuật tháp ở cực [terminal tower]
  • ターミナス

    Kỹ thuật trạm cuối/ga cuối [terminus]
  • ターミネータ

    Mục lục 1 n 1.1 sự chấm dứt/âm cuối cùng 2 Tin học 2.1 ký tự kết thúc/thiết bị kết thúc [terminator] n sự chấm dứt/âm...
  • ターバン

    n khăn
  • ターポリン

    Kỹ thuật tấm che bằng vải dầu/mái che bằng vải dầu [tarpaulin] vải nhựa/vải dầu [tarpaulin]
  • ターム

    Tin học giới hạn/kỳ hạn/thuật ngữ [term]
  • タームもの

    Kinh tế [ ターム物 ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引]
  • ターム物

    Kinh tế [ タームもの ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引]
  • タール

    Mục lục 1 n 1.1 dựa 2 n 2.1 hắc in 3 n 3.1 nhựa 4 n 4.1 nhựa đường/hắc ín 5 Kỹ thuật 5.1 nhựa hắc ín [tar] n dựa n hắc...
  • タールスプレイングカー

    Kỹ thuật xe phun nhựa đường [tar spraying car]
  • タールサンド

    Kỹ thuật cát dính nhựa/cát trộn hắc ín [tar sand]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top