Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ダイカストアロイ

Kỹ thuật

hợp kim đúc bằng áp lực [die-cast alloy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ダイキャスト

    Kỹ thuật đúc bằng áp lực [die-cast]
  • ダイジェスト

    n sách tóm tắt  ~版: bản tóm tắt
  • ダイスこう

    Kỹ thuật [ ダイス鋼 ] thép làm khuôn [die steel]
  • ダイスストック

    Kỹ thuật bàn ren [die stock]
  • ダイス鋼

    Kỹ thuật [ ダイスこう ] thép làm khuôn [die steel]
  • ダイセット

    Kỹ thuật bộ khuôn [die set]
  • ダウ

    Kinh tế chỉ số Đao Jôn [Dow Jones Industrial Average] Explanation : 正式にはダウ・ジョーンズ工業株価平均(Dow Jones Industrial...
  • ダウへいきんかぶか

    [ ダウ平均株価 ] n chỉ số chứng khoáng Đao Jôn ダウ平均株価指数の急騰: Chỉ số cổ phiếu chứng khoán Đao Jôn dao động...
  • ダウ平均株価

    [ ダウへいきんかぶか ] n chỉ số chứng khoáng Đao Jôn ダウ平均株価指数の急騰: Chỉ số cổ phiếu chứng khoán Đao Jôn...
  • ダウン

    n-suf sự đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/sự ngã xuống ノック ~: đấm ngã
  • ダウンする

    vs đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/ngã xuống/mệt mỏi cơ thể 出生率が ~ する: tỉ lệ sinh đẻ thấp đi  風邪で ~ する: cơ...
  • ダウンリンク

    Tin học tải xuống [downlink] Explanation : Là sự truyền dữ liệu từ vệ tinh xuống một trạm trên mặt đất.
  • ダウンロード

    Tin học tải xuống [down load] Explanation : Ví dụ như tải dữ liệu từ Internet xuống.
  • ダウンワードムーブメント

    Kỹ thuật chuyển động đi xuống [downward movement]
  • ダウンワードストローク

    Kỹ thuật hành trình đi xuống [downward stroke]
  • ダウンヒル

    Kỹ thuật dốc/dốc xuống [down-hill]
  • ダウンフロー

    Kỹ thuật dòng chảy xuống (dưới) [down-flow]
  • ダウンドラフトキャブレータ

    Kỹ thuật bộ chế hòa khí có quỹ đạo của vòi xăng chính rút từ trên xuống dưới (loại vòi xăng ngược) [down-draft carburetor]
  • ダウンシフト

    Kỹ thuật về số chậm [down-shift]
  • ダウンストライク

    Kỹ thuật hành trình đi xuống [down stroke]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top